Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

狭心症

[ きょうしんしょう ]

n

bệnh hẹp van tim
安静(時)狭心症 : bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi
梗塞前狭心症: bệnh hẹp van tim tiền nhồi máu
漸増性狭心症: bệnh hẹp van tim không cấp tính
持続性狭心症: bệnh hẹp van tim kéo dài
治療抵抗性不安定狭心症: bệnh hẹp van tim bất ổn khó điều trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狭める

    [ せばめる ] v1, vt thu hẹp lại/làm nhỏ lại/gia giảm 間隔を ~: thu hẹp khoảng cách
  • 狭軌鉄道

    [ きょうきてつどう ] n đường ray hẹp
  • 狭量

    Mục lục 1 [ きょうりょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi/ít độ lượng/nhỏ mọn/ích kỷ/nhỏ nhen/vụn vặt/đê tiện/bần tiện...
  • 狭苦しい

    [ せまくるしい ] adj chật hẹp/chật chội  ~ 部屋: căn phòng chật hẹp
  • [ たぬき ] n con lửng 取らぬ狸の皮算用をする :Đếm da con lửng khi còn chưa bắt được. (=đếm gà trong rổ trứng)
  • [ おおかみ ] n chó sói/sói 狼(貧乏)がドアから入り込むと愛は窓から逃げ去る: nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào...
  • 狼狽する

    [ ろうばいする ] n sượng sùng
  • 狗尾草

    [ えのころぐさ ] n cỏ đuôi chồn 狗尾草を切る: cắt cỏ đuôi chồn 狗尾草の色: màu cỏ đuôi chồn
  • 狒々

    [ ひひ ] n Khỉ đầu chó
  • 狒狒

    [ ひひ ] n Khỉ đầu chó
  • 狂った

    [ くるった ] v5u Điên
  • 狂い咲き

    [ くるいざき ] n nở trái mùa 狂い咲きの花: hoa nở trái mùa
  • 狂う

    [ くるう ] v5u điên/điên khùng/mất trí/hỏng hóc/trục trặc 歯車が狂う: hỏng bánh răng すっかり気が狂う: hoàn toàn mất...
  • 狂奔

    [ きょうほん ] n sự chạy điên cuồng 金策に狂奔している: chạy điên cuồng để kiếm tiền 支持を求めて狂奔する:...
  • 狂奔する

    [ きょうほん ] vs chạy điên cuồng/chạy như điên/lồng lộn/chạy đôn chạy đáo ~に狂奔する: chạy như điên vì ~ 金策に狂奔している:...
  • 狂乱

    [ きょうらん ] n sự mãnh liệt/sự mạnh mẽ/sự kinh khủng/sự cuồng loạn 狂乱物価: vật giá leo thang kinh khủng
  • 狂喜

    [ きょうき ] n sự vui sướng phát cuồng/sự sung sướng phát cuồng/trạng thái say mê/sung sướng tột độ/vui mừng tột độ...
  • 狂わす

    [ くるわす ] v5s làm cho điên lên/làm cho nổi khùng/làm cho hỏng/làm cho trục trặc/làm rối loạn 計画全体を狂わす: làm...
  • 狂犬病

    [ きょうけんびょう ] n bệnh chó dại/bệnh dại 息子が犬にかまれたので、私は狂犬病の心配をした: Tôi rất lo con...
  • 狂言

    [ きょうげん ] n kịch ca vũ 誘拐事件に見せかけた狂言を演じる: Chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top