Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

狼狽する

[ ろうばいする ]

n

sượng sùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狗尾草

    [ えのころぐさ ] n cỏ đuôi chồn 狗尾草を切る: cắt cỏ đuôi chồn 狗尾草の色: màu cỏ đuôi chồn
  • 狒々

    [ ひひ ] n Khỉ đầu chó
  • 狒狒

    [ ひひ ] n Khỉ đầu chó
  • 狂った

    [ くるった ] v5u Điên
  • 狂い咲き

    [ くるいざき ] n nở trái mùa 狂い咲きの花: hoa nở trái mùa
  • 狂う

    [ くるう ] v5u điên/điên khùng/mất trí/hỏng hóc/trục trặc 歯車が狂う: hỏng bánh răng すっかり気が狂う: hoàn toàn mất...
  • 狂奔

    [ きょうほん ] n sự chạy điên cuồng 金策に狂奔している: chạy điên cuồng để kiếm tiền 支持を求めて狂奔する:...
  • 狂奔する

    [ きょうほん ] vs chạy điên cuồng/chạy như điên/lồng lộn/chạy đôn chạy đáo ~に狂奔する: chạy như điên vì ~ 金策に狂奔している:...
  • 狂乱

    [ きょうらん ] n sự mãnh liệt/sự mạnh mẽ/sự kinh khủng/sự cuồng loạn 狂乱物価: vật giá leo thang kinh khủng
  • 狂喜

    [ きょうき ] n sự vui sướng phát cuồng/sự sung sướng phát cuồng/trạng thái say mê/sung sướng tột độ/vui mừng tột độ...
  • 狂わす

    [ くるわす ] v5s làm cho điên lên/làm cho nổi khùng/làm cho hỏng/làm cho trục trặc/làm rối loạn 計画全体を狂わす: làm...
  • 狂犬病

    [ きょうけんびょう ] n bệnh chó dại/bệnh dại 息子が犬にかまれたので、私は狂犬病の心配をした: Tôi rất lo con...
  • 狂言

    [ きょうげん ] n kịch ca vũ 誘拐事件に見せかけた狂言を演じる: Chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện...
  • 狂暴な

    [ きょうぼうな ] n Điên cuồng
  • 狂気

    [ きょうき ] n sự phát cuồng/sự điên cuồng 本当に狂気の沙汰だ: thật là hành động điên cuồng
  • 狂気の

    Mục lục 1 [ きょうきの ] 1.1 n 1.1.1 Điên rồ 1.1.2 Điên dại [ きょうきの ] n Điên rồ Điên dại
  • 狂気じみた

    [ きょうきじみた ] n Điên khùng
  • 狙い

    [ ねらい ] n mục đích 電子署名に書類上の署名と同じ法的効力を与えて電子商取引の普及を促進することを狙いとする法案 :Phương...
  • 狙い撃ち

    [ ねらいうち ] n sự bắn tỉa がん細胞を狙い撃ちして破壊する :Bắn tỉa các tế bào ung thư rồi tiêu diệt chúng....
  • 狙い撃ちする

    [ ねらいうちする ] n bắn tỉa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top