Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

猥褻な

[ わいせつ ]

adj-na

khiêu dâm/không đứng đắn/sỗ sàng
~行為: hành vi tục tĩu
~罪: tội khiêu dâm
~文学: văn học khiêu dâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猥談

    [ わいだん ] n cuộc nói chuyện tục tĩu 猥談をする :Nói những chuyện tục tĩu 猥談の一種 :Một lời nói đùa...
  • 猥雑

    [ わいざつ ] n sự lộn xộn 猥雑な歌詞のジャズ・バラード :Bản nhạc Jaz Ballad có lời lộn xộn
  • 眩しい

    [ まぶしい ] adj chói mắt/sáng chói/chói lọi/rạng rỡ/sáng rực/chiếu rực rỡ (mặt trời) 笑顔がまぶしい: khuôn mặt...
  • 猩紅熱

    [ じょうこうねつ ] adj-na bệnh ban đỏ
  • 猩猩

    [ しょうじょう ] n đười ươi
  • 眩暈

    [ めまい ] n hoa mắt
  • 眩惑

    [ げんわく ] n sự huyễn hoặc/huyễn hoặc
  • Mục lục 1 [ いのしし ] 1.1 n 1.1.1 lợn rừng 1.1.2 heo rừng [ いのしし ] n lợn rừng これらの猪は、ベーコンやポークチョップになる予定だ:...
  • 猪の肉

    [ いのししのにく ] n thịt heo rừng
  • [ ねこ ] n mèo Thành ngữ: 猫の手も借りたい: bận túi bụi
  • 猫なで声

    [ ねこなでごえ ] n tiếng nói dịu dàng/tiếng nói nũng nịu 猫なで声で話す: nói nũng nịu
  • 猫に小判

    [ ねこにこばん ] exp đàn gẩy tai trâu
  • 猫の目

    [ ねこのめ ] n sự hay thay đổi/sự không kiên định
  • 猫の額

    [ ねこのひたい ] n Nhỏ xíu/bé tẹo/chật hẹp (nhà cửa)
  • 猫の手も借りたい

    [ ねこのてもかりたい ] exp sự vô cùng bận rộn/bận túi bụi/bận tối tăm mặt mũi
  • 猫ばば

    [ ねこばば ] n Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm
  • 猫可愛がり

    [ ねこかわいがり ] n sự phải lòng
  • 猫属

    [ ねこぞく ] n Giống mèo
  • 猫科

    [ ねこか ] n gia đình nhà mèo/họ mèo
  • 猫糞

    [ ねこばば ] n Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top