Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

玄武岩

[ げんぶがん ]

n

đá bazan
海洋底玄武岩: Đá bazan dưới đáy biển
高アルミナ玄武岩: Đá bazan alumina cao
石英玄武岩: Đá bazan thạch anh
玄武岩層: Tầng đá bazan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ りつ ] 1.1 n-suf 1.1.1 hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ [ りつ ] n-suf hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 国際通貨基金が予測する成長率_%に直面する :Đối...
  • 率いる

    [ ひきいる ] v1 dẫn dắt, chỉ huy その悲しむべき事件の調査を率いる: Chỉ huy điều tra sự kiện bi thảm đó.
  • 率先

    [ そっせん ] n sự dẫn đầu
  • 率先垂範

    Kinh tế [ そっせんすいはん ] làm mẫu bằng sáng tạo của riêng mình/sáng kiến dẫn đầu [Taking Initiative] Explanation : 管理者の期待像としてよく引き合いに出されることばであり、自ら先頭に立ってやってみせ、他への模範を示すことをいう。///管理者は絶えず部下の手本、見本となるような考え方、態度、行動を求められているのである。///率先垂範で大切なことは、何でも自分が先頭に立って行動することではない。率先すべきことと、そうでないことを仕分けすることである。率先すべきことは、他の模範となるべきこと、他人のいやがることを進んで引き受けること、新しいことや困難なことに挑戦すること、などがある。
  • 率直

    Mục lục 1 [ そっちょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật thà/ngay thẳng/bộc trực/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 Tính thật thà/tính chân thật/tính...
  • 率直な

    [ そっちょくな ] n thẳng thắn
  • Mục lục 1 [ ぎょく ] 1.1 n 1.1.1 con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu 2 [ たま ] 2.1 n 2.1.1 ngọc/ngọc trai/hạt...
  • 玉ねぎ

    [ たまねぎ ] n hành tây/củ hành tây ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す: Mùi tỏi thì át được mùi hành...
  • 玉入り逆止め弁

    Kỹ thuật [ たまはいりぎゃくどめべん ] van chống ngược đầu bi [ball check valve]
  • 玉石

    [ ぎょくせき ] n đá cuội (大きな)玉石: đá cuội lớn 玉石の岸: bờ đá cuội 玉石を敷いた街路: đường phố rải...
  • 玉砕

    [ ぎょくさい ] n sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng 一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng 玉砕を期する:...
  • 玉砕する

    [ ぎょくさいする ] vs hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng その島での激戦で, 軍人と住民全員が玉砕したと伝えられている:...
  • 玉突き

    [ たまつき ] n bi a 玉突きを職業とする人: Người chơi bia chuyên nghiệp 玉突き事故でけがをする: Bị thương khi chơi...
  • 玉継ぎ手

    Kỹ thuật [ たまつぎて ] khớp nối đầu bi [ball joint]
  • 玉璽

    Mục lục 1 [ ぎょくじ ] 1.1 vs 1.1.1 bảo ấn 1.2 n 1.2.1 ngọc tỷ [ ぎょくじ ] vs bảo ấn n ngọc tỷ
  • 玉軸受け

    Kỹ thuật [ たまじくうけ ] vòng bi [ball bearing]
  • 玉蜀黍

    [ とうもろこし ] n, uk ngô
  • 玉葱

    [ たまねぎ ] n củ hành 玉葱の芯 : Phần đầu của củ hành 玉ねぎの皮: Vỏ hành.
  • 王女

    [ おうじょ ] n công chúa 彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?: Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng...
  • 王妃

    [ おうひ ] n hoàng hậu/vương phi/nữ hoàng 王妃になることを夢見る : mơ thấy trở thành hoàng hậu 王妃の葬儀に参列する :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top