- Từ điển Nhật - Việt
率先垂範
Kinh tế
[ そっせんすいはん ]
làm mẫu bằng sáng tạo của riêng mình/sáng kiến dẫn đầu [Taking Initiative]
- Explanation: 管理者の期待像としてよく引き合いに出されることばであり、自ら先頭に立ってやってみせ、他への模範を示すことをいう。///管理者は絶えず部下の手本、見本となるような考え方、態度、行動を求められているのである。///率先垂範で大切なことは、何でも自分が先頭に立って行動することではない。率先すべきことと、そうでないことを仕分けすることである。率先すべきことは、他の模範となるべきこと、他人のいやがることを進んで引き受けること、新しいことや困難なことに挑戦すること、などがある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
率直
Mục lục 1 [ そっちょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật thà/ngay thẳng/bộc trực/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 Tính thật thà/tính chân thật/tính... -
率直な
[ そっちょくな ] n thẳng thắn -
玉
Mục lục 1 [ ぎょく ] 1.1 n 1.1.1 con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu 2 [ たま ] 2.1 n 2.1.1 ngọc/ngọc trai/hạt... -
玉ねぎ
[ たまねぎ ] n hành tây/củ hành tây ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す: Mùi tỏi thì át được mùi hành... -
玉入り逆止め弁
Kỹ thuật [ たまはいりぎゃくどめべん ] van chống ngược đầu bi [ball check valve] -
玉石
[ ぎょくせき ] n đá cuội (大きな)玉石: đá cuội lớn 玉石の岸: bờ đá cuội 玉石を敷いた街路: đường phố rải... -
玉砕
[ ぎょくさい ] n sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng 一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng 玉砕を期する:... -
玉砕する
[ ぎょくさいする ] vs hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng その島での激戦で, 軍人と住民全員が玉砕したと伝えられている:... -
玉突き
[ たまつき ] n bi a 玉突きを職業とする人: Người chơi bia chuyên nghiệp 玉突き事故でけがをする: Bị thương khi chơi... -
玉継ぎ手
Kỹ thuật [ たまつぎて ] khớp nối đầu bi [ball joint] -
玉璽
Mục lục 1 [ ぎょくじ ] 1.1 vs 1.1.1 bảo ấn 1.2 n 1.2.1 ngọc tỷ [ ぎょくじ ] vs bảo ấn n ngọc tỷ -
玉軸受け
Kỹ thuật [ たまじくうけ ] vòng bi [ball bearing] -
玉蜀黍
[ とうもろこし ] n, uk ngô -
玉葱
[ たまねぎ ] n củ hành 玉葱の芯 : Phần đầu của củ hành 玉ねぎの皮: Vỏ hành. -
王女
[ おうじょ ] n công chúa 彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?: Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng... -
王妃
[ おうひ ] n hoàng hậu/vương phi/nữ hoàng 王妃になることを夢見る : mơ thấy trở thành hoàng hậu 王妃の葬儀に参列する :... -
王子
[ おうじ ] n hoàng tử/vương tử/thái tử 蛙の王子 : hoàng tử ếch 彼は親しみやすい王子だと思う : tôi nghĩ... -
王座
Mục lục 1 [ おうざ ] 1.1 n 1.1.1 bệ rồng 2 [ おうじゃ ] 2.1 n 2.1.1 vương giả [ おうざ ] n bệ rồng [ おうじゃ ] n vương... -
王位を譲る
[ おういをゆずる ] exp truyền nối ngôi vua 健康上の理由で王位を譲る: truyền ngôi vua vì lý do sức khoẻ -
王侯
[ おうこう ] n vương hầu/quí tộc 王侯貴族の家に生まれる : được sinh ra trong một gia đình quí tộc 王侯貴族のような生活をする:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.