- Từ điển Nhật - Việt
王位を譲る
[ おういをゆずる ]
exp
truyền nối ngôi vua
- 健康上の理由で王位を譲る: truyền ngôi vua vì lý do sức khoẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
王侯
[ おうこう ] n vương hầu/quí tộc 王侯貴族の家に生まれる : được sinh ra trong một gia đình quí tộc 王侯貴族のような生活をする:... -
王冠
[ おうかん ] n vương miện たくさんの宝石をちりばめた王冠 : vương miện gắn nhiều đá quí 王冠をささげ持つ :... -
王国
[ おうこく ] n vương quốc/đất nước theo chế độ quân chủ タイ王国 : vương quốc Thái Lan 強大で誇り高き王国 :... -
王者
[ おうじゃ ] n bậc vương giả/ông hoàng/ông vua 王者が備えるべき特性 : đặc trưng của người vương giả 彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ:... -
王様
[ おうさま ] n vua お客様は王様です: khách hàng là thượng đế 王様の新しい服 : bộ quần áo mới của nhà vua 三ガ日は、ひたすら食べて寝るだけ。ちょっとした王様気分だね:... -
王朝を興す
[ おうちょうをおこす ] n hưng quốc -
王政主義
[ おうせいしゅぎ ] n bảo hoàng -
火
[ ひ ] n, n-suf lửa -
火力
[ かりょく ] n thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện 強力な火力を持つ武器: Vũ khí có hỏa lực mạnh 火力を弱くする:... -
火力発電所
Kỹ thuật [ かりょくはつでんじょ ] nhà máy phát điện hỏa lực [steam power plant] -
火つける
[ ひつける ] n, n-suf châm -
火で乾かす
[ ひでかわかす ] n, n-suf hơ -
火で溶ける
[ ひでとける ] n nấu chảy trong lửa -
火の元
[ ひのもと ] n nguồn lửa -
火の見櫓
[ ひのみやぐら ] n tháp canh/chòi canh -
火ぶくれ
Mục lục 1 [ ひぶくれ ] 1.1 n 1.1.1 phòng lủa 1.1.2 phỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひぶくれ ] 2.1.1 phồng giộp [blister] [ ひぶくれ... -
火がつく
Mục lục 1 [ ひがつく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bén lửa 1.1.2 bắt lửa [ ひがつく ] n, n-suf bén lửa bắt lửa -
火が燃える
[ ひがもえる ] n, n-suf nhen lửa -
火口
[ かこう ] n Miệng núi lửa 月面の火口: miệng núi lửa trên mặt trăng 爆裂火口: miệng núi lửa đang phun 亀裂が火口のすそ(部分)を分けた :... -
火口湖
[ かこうこ ] n hồ tạo bởi miệng núi lửa/hồ núi lửa 国立公園の火口湖: hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.