Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

王様

[ おうさま ]

n

vua
お客様は王様です: khách hàng là thượng đế
王様の新しい服 : bộ quần áo mới của nhà vua
三ガ日は、ひたすら食べて寝るだけ。ちょっとした王様気分だね: suốt ba ngày Tết, tôi chỉ ăn và ngủ. Sướng như vua vậy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 王朝を興す

    [ おうちょうをおこす ] n hưng quốc
  • 王政主義

    [ おうせいしゅぎ ] n bảo hoàng
  • [ ひ ] n, n-suf lửa
  • 火力

    [ かりょく ] n thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện 強力な火力を持つ武器: Vũ khí có hỏa lực mạnh 火力を弱くする:...
  • 火力発電所

    Kỹ thuật [ かりょくはつでんじょ ] nhà máy phát điện hỏa lực [steam power plant]
  • 火つける

    [ ひつける ] n, n-suf châm
  • 火で乾かす

    [ ひでかわかす ] n, n-suf hơ
  • 火で溶ける

    [ ひでとける ] n nấu chảy trong lửa
  • 火の元

    [ ひのもと ] n nguồn lửa
  • 火の見櫓

    [ ひのみやぐら ] n tháp canh/chòi canh
  • 火ぶくれ

    Mục lục 1 [ ひぶくれ ] 1.1 n 1.1.1 phòng lủa 1.1.2 phỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひぶくれ ] 2.1.1 phồng giộp [blister] [ ひぶくれ...
  • 火がつく

    Mục lục 1 [ ひがつく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bén lửa 1.1.2 bắt lửa [ ひがつく ] n, n-suf bén lửa bắt lửa
  • 火が燃える

    [ ひがもえる ] n, n-suf nhen lửa
  • 火口

    [ かこう ] n Miệng núi lửa 月面の火口: miệng núi lửa trên mặt trăng 爆裂火口: miệng núi lửa đang phun 亀裂が火口のすそ(部分)を分けた :...
  • 火口湖

    [ かこうこ ] n hồ tạo bởi miệng núi lửa/hồ núi lửa 国立公園の火口湖: hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc...
  • 火吹き竹

    [ ひふきだけ ] n ống tre thổi lửa
  • 火山

    Mục lục 1 [ かざん ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa 1.1.2 hỏa sơn 1.1.3 hỏa diệm sơn [ かざん ] n núi lửa 眠っている火山: núi lửa...
  • 火山灰

    [ かざんばい ] n nham thạch 山頂から火山灰が噴出する: nham thạch phun ra từ đỉnh núi 火山灰地: đất tạo thành từ...
  • 火事

    Mục lục 1 [ かじ ] 1.1 n 1.1.1 vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn 1.1.2 vụ cháy 1.1.3 hỏa hoạn 1.1.4 cháy nhà [ かじ ] n vụ hỏa hoạn/hỏa...
  • 火事見舞い

    [ かじみまい ] n sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn/thăm nom sau cơ hỏa hoạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top