Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現れ

[ あらわれ ]

n

sự thể hiện/sự biểu hiện/sự có ý
善意の ~: biểu hiện thiện chí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現れる

    Mục lục 1 [ あらわれる ] 1.1 n 1.1.1 ló dạng 1.1.2 lộ 1.1.3 hiện 1.2 v1 1.2.1 xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện [ あらわれる...
  • 現内閣

    [ げんないかく ] n Nội các đương nhiệm/chính phủ đương nhiệm 現内閣の支持率: Tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của...
  • 現出

    [ げんしゅつ ] n sự xuất hiện/xuất hiện パラダイスを現出する: xuất hiện thiên đường
  • 現前

    [ げんぜん ] n trước mắt
  • 現割付け位置

    Tin học [ げんわりつけいち ] vị trí xếp đặt hiện tại [current layout position]
  • 現勢

    [ げんせい ] n Trạng thái hiện thời/tình hình hiện tại 彼の現勢はいいですが、将来に何にも予めいえない:Trạng thái...
  • 現状

    [ げんじょう ] n hiện trạng/tình trạng hiện tại/tình trạng/tình hình ~における高齢者の現状: Tình trạng người cao...
  • 現生

    Mục lục 1 [ げんなま ] 1.1 n 1.1.1 tiền thực tế/tiền mặt 1.1.2 nguyên thuỷ [ げんなま ] n tiền thực tế/tiền mặt nguyên...
  • 現物

    Mục lục 1 [ げんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 hiện vật 1.1.2 hiện thực 1.1.3 hàng hiện vật 1.1.4 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつ...
  • 現物または金銭による贈答

    Kinh tế [ げんぶつまたはきんせんによるぞうとう ] Quà biếu bằng hiện vật hoặc bằng tiền
  • 現物取引

    Mục lục 1 [ げんぶつとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch hiện vật 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつとりひき ] 2.1.1 giao dịch hiện vật...
  • 現物受渡

    Kinh tế [ げんぶつうけわたし ] giao thực tế [actual delivery]
  • 現物受渡し

    [ げんぶつうけわたし ] n giao thực tế
  • 現物契約

    Kinh tế [ げんぶつけいやく ] hợp đồng hiện vật [spot contract]
  • 現物市場

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんぶつしじょう ] 1.1.1 thị trường hàng có sẵn/thị trường hàng giao ngay [spot market] 1.2 [ げんぶつしじょう...
  • 現物価格

    Mục lục 1 [ げんぶつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá hàng hiện vật 1.1.2 giá hàng có sẵn 1.1.3 giá giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつかかく...
  • 現物を押収する

    Kinh tế [ げんぶつをおうしゅうする ] Tạm giữ tài sản
  • 現物給与

    [ げんぶつきゅうよ ] n lương trả theo sản phẩm 現物給与制: Hệ thống lương trả theo sản phẩm
  • 現物申込

    Mục lục 1 [ げんぶつもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào giá chân thật 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつもうしこみ ] 2.1.1 chào giá chân...
  • 現物渡し値段

    Mục lục 1 [ げんぶつわたしねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつわたしねだん ] 2.1.1 giá giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top