Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現世

Mục lục

[ げんせ ]

n

trần thế
thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời
現世と来世 :thế giới hiện hữu và thế giới tương lai
現世の教会 :Nhà thờ của thế giới hiện hữu
現世のわずかな時間ででき得る限り多くのことを学ぶ : cố gắng học càng nhiều càng tốt trong giới hạn thời gian ít ỏi của cuộc đời
kiếp này
cõi đời

[ げんぜ ]

n

thế giới hiện hữu

[ げんせい ]

n

thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現世の無常

    [ げんせのむじょう ] n trần tục
  • 現代

    Mục lục 1 [ げんだい ] 1.1 n/ v 1.1.1 đời này 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hiện đại/mốt/hiện tại/hiện nay 1.3 n, n-adv, adj-no 1.3.1...
  • 現代人

    [ げんだいじん ] n Người hiện đại/con người hiện đại 現代人の目には~: Với con mắt của người hiện đại 現代人は、生活を根本的に変える必要がある:...
  • 現代化

    [ げんだいか ] n Sự hiện đại hóa/hiện đại hoá 現代化への圧力に抵抗する: Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện...
  • 現代科学

    [ げんだいかがく ] n Khoa học hiện đại 現代科学の偉業: thành quả của khoa học hiện đại 現代科学の目覚ましい業績:...
  • 現代詩

    [ げんだいし ] n Thơ ca hiện đại 彼は現代詩の分野の第一人者だ: Anh ấy là nhân vật số một trong lĩnh vực thơ ca hiện...
  • 現代語

    [ げんだいご ] n Ngôn ngữ hiện đại 現代語で言えば: nếu nói bằng ngôn ngữ hiện đại 現代語の専門家: Chuyên gia về...
  • 現代文

    [ げんだいぶん ] n văn học hiện đại 現代文学の簡潔な概観: Sự phác thảo đơn giản của văn học hiện đại 現代文学の傾向:...
  • 現代文明

    [ げんだいぶんめい ] n văn minh hiện đại/nền văn minh hiện đại 現代文明に強く広がる: lan rộng một cách mạnh mẽ...
  • 現任

    [ げんにん ] n chức vụ hiện tại/đương chức 現任教養: đào tạo các cán bộ đương chức 現任者: cán bộ đương chức
  • 現付番

    Tin học [ げんふばん ] mức hiện tại/cấp hiện tại [current rank]
  • 現位置

    Tin học [ げんいち ] vị trí hiện tại [current position]
  • 現住所

    [ げんじゅうしょ ] n chỗ ở hiện tại/địa chỉ hiện tại 私は現住所を確認するため、名簿の学生全員に電話した:...
  • 現役

    Mục lục 1 [ げんえき ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân tại ngũ/sự tại ngũ/tại ngũ/đương chức 1.1.2 người được lên lớp [ げんえき...
  • 現役軍人

    [ げんえきぐんじん ] n quân nhân tại ngũ
  • 現在

    Mục lục 1 [ げんざい ] 1.1 n 1.1.1 bây giờ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hiện tại/hiện giờ/hiện nay/lúc này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 hiện thời...
  • 現在の実行で

    Tin học [ げんざいのじっこうで ] trong cài đặt hiện tại [in the current implementation]
  • 現在まで

    [ げんざいまで ] n-adv, n-t từ xưa đến nay
  • 現在地渡し値段

    Mục lục 1 [ げんざいちわたしねだん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんざいちわたしねだん...
  • 現在レコード

    Tin học [ げんざいレコード ] bản ghi hiện tại [current record]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top