Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現代詩

[ げんだいし ]

n

Thơ ca hiện đại
彼は現代詩の分野の第一人者だ: Anh ấy là nhân vật số một trong lĩnh vực thơ ca hiện đại
現代詩選集: Tuyển tập thơ hiện đại
現代詩学: Thơ hiện đại học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現代語

    [ げんだいご ] n Ngôn ngữ hiện đại 現代語で言えば: nếu nói bằng ngôn ngữ hiện đại 現代語の専門家: Chuyên gia về...
  • 現代文

    [ げんだいぶん ] n văn học hiện đại 現代文学の簡潔な概観: Sự phác thảo đơn giản của văn học hiện đại 現代文学の傾向:...
  • 現代文明

    [ げんだいぶんめい ] n văn minh hiện đại/nền văn minh hiện đại 現代文明に強く広がる: lan rộng một cách mạnh mẽ...
  • 現任

    [ げんにん ] n chức vụ hiện tại/đương chức 現任教養: đào tạo các cán bộ đương chức 現任者: cán bộ đương chức
  • 現付番

    Tin học [ げんふばん ] mức hiện tại/cấp hiện tại [current rank]
  • 現位置

    Tin học [ げんいち ] vị trí hiện tại [current position]
  • 現住所

    [ げんじゅうしょ ] n chỗ ở hiện tại/địa chỉ hiện tại 私は現住所を確認するため、名簿の学生全員に電話した:...
  • 現役

    Mục lục 1 [ げんえき ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân tại ngũ/sự tại ngũ/tại ngũ/đương chức 1.1.2 người được lên lớp [ げんえき...
  • 現役軍人

    [ げんえきぐんじん ] n quân nhân tại ngũ
  • 現在

    Mục lục 1 [ げんざい ] 1.1 n 1.1.1 bây giờ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hiện tại/hiện giờ/hiện nay/lúc này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 hiện thời...
  • 現在の実行で

    Tin học [ げんざいのじっこうで ] trong cài đặt hiện tại [in the current implementation]
  • 現在まで

    [ げんざいまで ] n-adv, n-t từ xưa đến nay
  • 現在地渡し値段

    Mục lục 1 [ げんざいちわたしねだん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんざいちわたしねだん...
  • 現在レコード

    Tin học [ げんざいレコード ] bản ghi hiện tại [current record]
  • 現在値

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんざいね ] 1.1.1 giá hiện tại [Current price, Recent] 2 Tin học 2.1 [ げんざいち ] 2.1.1 giá trị hiện...
  • 現在状態

    Tin học [ げんざいじょうたい ] điều kiện hiện tại [current situation/current conditions]
  • 現在点

    Tin học [ げんざいてん ] điểm hiện tại [current point]
  • 現地

    Mục lục 1 [ げんち ] 1.1 n 1.1.1 tại địa phương/trong nước/nước sở tại 1.1.2 tại chỗ [ げんち ] n tại địa phương/trong...
  • 現地報告

    [ げんちほうこく ] n Báo cáo thực hiện tại hiện trường/báo cáo từ địa phương 被災地からの現地報告: Báo cáo thực...
  • 現地化

    Tin học [ げんちか ] địa phương hóa/bản địa hóa [localization]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top