Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現在

Mục lục

[ げんざい ]

n

bây giờ

n-adv, n-t

hiện tại/hiện giờ/hiện nay/lúc này
現在1日に何件の電話を受けていますか: hiện tại một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?
当社の従業員数は現在300名です: số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện giờ (hiện nay) là ba trăm người
固定金利は現在2.3%だ: tỷ lệ lãi cố định hiện nay là 2,3%
彼の後任はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在ABC社の社長である:

n-adv, n-t

hiện thời

n-adv, n-t

nay

n-adv, n-t

ngày nay

Tin học

[ げんざい ]

hiện thời/hiện hành/hiện tại [current (a-no)/present time/now/present tense/actually]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現在の実行で

    Tin học [ げんざいのじっこうで ] trong cài đặt hiện tại [in the current implementation]
  • 現在まで

    [ げんざいまで ] n-adv, n-t từ xưa đến nay
  • 現在地渡し値段

    Mục lục 1 [ げんざいちわたしねだん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんざいちわたしねだん...
  • 現在レコード

    Tin học [ げんざいレコード ] bản ghi hiện tại [current record]
  • 現在値

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんざいね ] 1.1.1 giá hiện tại [Current price, Recent] 2 Tin học 2.1 [ げんざいち ] 2.1.1 giá trị hiện...
  • 現在状態

    Tin học [ げんざいじょうたい ] điều kiện hiện tại [current situation/current conditions]
  • 現在点

    Tin học [ げんざいてん ] điểm hiện tại [current point]
  • 現地

    Mục lục 1 [ げんち ] 1.1 n 1.1.1 tại địa phương/trong nước/nước sở tại 1.1.2 tại chỗ [ げんち ] n tại địa phương/trong...
  • 現地報告

    [ げんちほうこく ] n Báo cáo thực hiện tại hiện trường/báo cáo từ địa phương 被災地からの現地報告: Báo cáo thực...
  • 現地化

    Tin học [ げんちか ] địa phương hóa/bản địa hóa [localization]
  • 現地駐在員

    [ げんちちゅうざいいん ] n Cư dân địa phương/dân cư địa phương ~の南部{なんぶ}に住む地方住民(現地駐在員):...
  • 現地調達

    Kỹ thuật [ げんちちょうたつ ] sự thu mua nội địa [local procurement]
  • 現地調達率

    [ げんちちょうたつりつ ] n Tỷ lệ nội địa hóa 現地調達率を上げる: nâng cao tỷ lệ nội địa hoá
  • 現像

    [ げんぞう ] n rửa ảnh/rửa phim/tráng phim その店では30分で現像ができる: Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng...
  • 現像する

    Mục lục 1 [ げんぞう ] 1.1 vs 1.1.1 rửa ảnh/rửa phim/tráng phim/tráng 2 [ げんぞうする ] 2.1 vs 2.1.1 hiện hình [ げんぞう...
  • 現像機

    [ げんぞうき ] n máy tráng phim
  • 現像液

    [ げんぞうえき ] n dung dịch làm hiện/dung dịch rửa/dung dịch tráng カラー現像液: dung dịch làm hiện màu 急性現像液:...
  • 現わす

    [ あらわす ] v5s thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho biết 効果を現わす(症状などに対する):...
  • 現われ

    [ あらわれ ] n sự thể hiện/sự biểu hiện/hình thành 一つのパターンが現われつつあるような気がする: nhận thấy...
  • 現われる

    [ あらわれる ] v1 xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện/đến 熊が森から現われるのを見る: Nhìn thấy con gấu xuất hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top