Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
現属性
Xem tiếp các từ khác
-
現世
Mục lục 1 [ げんせ ] 1.1 n 1.1.1 trần thế 1.1.2 thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời 1.1.3 kiếp này 1.1.4 cõi... -
現世の無常
[ げんせのむじょう ] n trần tục -
現代
Mục lục 1 [ げんだい ] 1.1 n/ v 1.1.1 đời này 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hiện đại/mốt/hiện tại/hiện nay 1.3 n, n-adv, adj-no 1.3.1... -
現代人
[ げんだいじん ] n Người hiện đại/con người hiện đại 現代人の目には~: Với con mắt của người hiện đại 現代人は、生活を根本的に変える必要がある:... -
現代化
[ げんだいか ] n Sự hiện đại hóa/hiện đại hoá 現代化への圧力に抵抗する: Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện... -
現代科学
[ げんだいかがく ] n Khoa học hiện đại 現代科学の偉業: thành quả của khoa học hiện đại 現代科学の目覚ましい業績:... -
現代詩
[ げんだいし ] n Thơ ca hiện đại 彼は現代詩の分野の第一人者だ: Anh ấy là nhân vật số một trong lĩnh vực thơ ca hiện... -
現代語
[ げんだいご ] n Ngôn ngữ hiện đại 現代語で言えば: nếu nói bằng ngôn ngữ hiện đại 現代語の専門家: Chuyên gia về... -
現代文
[ げんだいぶん ] n văn học hiện đại 現代文学の簡潔な概観: Sự phác thảo đơn giản của văn học hiện đại 現代文学の傾向:... -
現代文明
[ げんだいぶんめい ] n văn minh hiện đại/nền văn minh hiện đại 現代文明に強く広がる: lan rộng một cách mạnh mẽ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.718 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-