Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現物取引

Mục lục

[ げんぶつとりひき ]

n

giao dịch hiện vật

Kinh tế

[ げんぶつとりひき ]

giao dịch hiện vật [spot business]
Explanation: 投資家と証券会社との間で、決済日に、株式(現株)と現金の受渡しが行われること。///現物取引は普通取引で、日本の株式の場合、T+3といって、受渡しは約定日の3日後となっている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現物受渡

    Kinh tế [ げんぶつうけわたし ] giao thực tế [actual delivery]
  • 現物受渡し

    [ げんぶつうけわたし ] n giao thực tế
  • 現物契約

    Kinh tế [ げんぶつけいやく ] hợp đồng hiện vật [spot contract]
  • 現物市場

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんぶつしじょう ] 1.1.1 thị trường hàng có sẵn/thị trường hàng giao ngay [spot market] 1.2 [ げんぶつしじょう...
  • 現物価格

    Mục lục 1 [ げんぶつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá hàng hiện vật 1.1.2 giá hàng có sẵn 1.1.3 giá giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつかかく...
  • 現物を押収する

    Kinh tế [ げんぶつをおうしゅうする ] Tạm giữ tài sản
  • 現物給与

    [ げんぶつきゅうよ ] n lương trả theo sản phẩm 現物給与制: Hệ thống lương trả theo sản phẩm
  • 現物申込

    Mục lục 1 [ げんぶつもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào giá chân thật 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつもうしこみ ] 2.1.1 chào giá chân...
  • 現物渡し値段

    Mục lục 1 [ げんぶつわたしねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつわたしねだん ] 2.1.1 giá giao...
  • 現職

    [ げんしょく ] n chức vụ hiện nay/chức vụ hiện tại 現職にとどまる: Giữ nguyên chức vụ hiện tại (人)を現職に置いてお:...
  • 現行

    [ げんこう ] n hiện hành
  • 現行の作業ディレクトリ

    Tin học [ げんこうのさぎょうディレクトリ ] thư mục làm việc hiện hành [current working directory]
  • 現行利率

    Kinh tế [ げんこうりりつ ] tỷ giá hiện hành [current rate]
  • 現行犯で

    [ げんこうはんで ] n bắt quả tang/bắt tại chỗ/bắt tận tay すりの現行犯で押さえられる: bị bắt quả tang đang móc...
  • 現行運賃

    Kinh tế [ げんこううんちん ] giá cước hiện hành [current rate]
  • 現行法

    Kinh tế [ げんこうほう ] Luật hiện hành [Current law]
  • 現行法規

    [ げんこうほうき ] n Qui định hiện hành
  • 現要素

    Tin học [ げんようそ ] phần tử hiện tại [current element]
  • 現象

    [ げんしょう ] n hiện tượng R音化現象 :Hiện tượng âm thanh R ~がもたらした現代の現象: Hiện tượng hiện đại...
  • 現象学

    [ げんしょうがく ] n Hiện tượng học 実験現象学: Hiện tượng học kinh nghiệm thực tế 心理学的現象学: Hiện tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top