Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現物給与

[ げんぶつきゅうよ ]

n

lương trả theo sản phẩm
現物給与制: Hệ thống lương trả theo sản phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現物申込

    Mục lục 1 [ げんぶつもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào giá chân thật 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつもうしこみ ] 2.1.1 chào giá chân...
  • 現物渡し値段

    Mục lục 1 [ げんぶつわたしねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつわたしねだん ] 2.1.1 giá giao...
  • 現職

    [ げんしょく ] n chức vụ hiện nay/chức vụ hiện tại 現職にとどまる: Giữ nguyên chức vụ hiện tại (人)を現職に置いてお:...
  • 現行

    [ げんこう ] n hiện hành
  • 現行の作業ディレクトリ

    Tin học [ げんこうのさぎょうディレクトリ ] thư mục làm việc hiện hành [current working directory]
  • 現行利率

    Kinh tế [ げんこうりりつ ] tỷ giá hiện hành [current rate]
  • 現行犯で

    [ げんこうはんで ] n bắt quả tang/bắt tại chỗ/bắt tận tay すりの現行犯で押さえられる: bị bắt quả tang đang móc...
  • 現行運賃

    Kinh tế [ げんこううんちん ] giá cước hiện hành [current rate]
  • 現行法

    Kinh tế [ げんこうほう ] Luật hiện hành [Current law]
  • 現行法規

    [ げんこうほうき ] n Qui định hiện hành
  • 現要素

    Tin học [ げんようそ ] phần tử hiện tại [current element]
  • 現象

    [ げんしょう ] n hiện tượng R音化現象 :Hiện tượng âm thanh R ~がもたらした現代の現象: Hiện tượng hiện đại...
  • 現象学

    [ げんしょうがく ] n Hiện tượng học 実験現象学: Hiện tượng học kinh nghiệm thực tế 心理学的現象学: Hiện tượng...
  • 現象論

    [ げんしょうろん ] n Hiện tượng luận 現象論的モデル: Mô hình mang tính hiện tượng luận 現象論的反射モデル: Mô...
  • 現象液

    Kỹ thuật [ げんしょうえき ] dung dịch làm hiện [Phenomenon liquid]
  • 現金

    Mục lục 1 [ げんきん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tiền mặt/tiền 1.2 adj-na 1.2.1 tư lợi/vụ lợi 2 Kinh tế 2.1 [ げんきん ] 2.1.1 tiền...
  • 現金及び現金同等物純増加額

    Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんぞうかがく ] phần tăng tiền mặt và tài sản tương đương tiền...
  • 現金及び現金同等物純減少額

    Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんげんしょうがく ] phần giảm tiền mặt và tài sản tương đương...
  • 現金及び現金同等物期首残高

    Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものきしゅざんだか ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào đầu...
  • 現金及び現金同等物期末残高

    Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものきまつざんだか ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào cuối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top