Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

理数科

[ りすうか ]

n

khoa toán lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 理性

    [ りせい ] n lý tính/lý trí 感情と対比した理性: lý tính so với cảm tính 感情に理性が負ける: để tình cảm chế ngự...
  • 理性論

    [ りせいろん ] n duy lý luận
  • 睡眠

    [ すいみん ] n việc ngủ/giấc ngủ
  • 睡眠不足

    [ すいみんぶそく ] n sự thiếu ngủ/thiếu ngủ
  • 睡眠薬

    [ すいみんざい ] n thuốc ngủ
  • 睡蓮

    [ すいれん ] n cây hoa súng
  • 督励

    [ とくれい ] n sự cổ vũ/sự khuyến khích 上級の督励を受けた: được cấp trên khuyến khích
  • 督励する

    [ とくれい ] vs cổ vũ/khuyến khích 責任を督励する :khuyến khích tinh thần trách nhiệm 部下に仕事を急ぐように督励した. :đốc...
  • 督学官

    [ とくがくかん ] n thanh tra giáo dục
  • 督促

    [ とくそく ] n sự đốc thúc/sự thúc giục 督促状: bản thông báo
  • 督促する

    [ とくそく ] vs đốc thúc/thúc giục (人)に~するように督促する :thúc giục ai làm ~ 返納を督促する :đòi...
  • 督促状

    [ とくそくじょう ] n thư yêu cầu/ thư nhắc nhở A社から強い口調の督促状が届いた :Tôi nhận được một thư cảnh...
  • 督足する

    [ とくぞくする ] n đôn đốc
  • 督戦

    [ とくせん ] n sự đốc chiến
  • 督戦隊

    [ とくせんたい ] n đội đốc chiến
  • 睨む

    [ にらむ ] v5m liếc/lườm (~を)横目で睨む: liếc ngang (~を)白目で睨む: lườm
  • 睫毛

    [ まつげ ] n lông mi
  • [ ちゃく ] n, suf bộ/đến (đâu đó)/về đích ジャケット一着: Một cái áo jacket この飛行機の成田着は午後3時だ。:...
  • 着加入者

    Tin học [ ちゃかにゅうしゃ ] thuê bao được gọi [called party/called subscriber]
  • 着く

    Mục lục 1 [ つく ] 1.1 n, suf 1.1.1 đến 1.1.2 cặp 1.2 v5k 1.2.1 đến (một địa điểm) 1.3 v5k 1.3.1 tới 1.4 v5k 1.4.1 vào (vị trí)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top