Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

理知

Mục lục

[ りち ]

adj-na

trí lực
lý trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 理科

    Mục lục 1 [ りか ] 1.1 n 1.1.1 khoa lý 1.1.2 khoa học tự nhiên [ りか ] n khoa lý khoa học tự nhiên 日本の若者の間で理科離れが進んでいる:...
  • 理系

    [ りけい ] n khoa học tự nhiên 理系の科目 :Các môn khoa học tự nhiên 理系の学生 :sinh viên khoa tự nhiên
  • 理由

    Mục lục 1 [ りゆう ] 1.1 n 1.1.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 1.1.2 lý lẽ 1.1.3 duyên cớ 1.1.4 cớ [ りゆう ] n nguyên do/nguyên...
  • 理由がない

    [ りゆうがない ] n vô cớ
  • 理由がある

    [ りゆうがある ] n có cớ
  • 理由を付ける

    [ りゆうをつける ] n Lấy lý do
  • 理解

    Mục lục 1 [ りかい ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu/sự lĩnh hội/sự tiếp thu/sự nắm được (ý nghĩa...)/sự lý giải/sự hiểu biết...
  • 理解した

    [ りかいした ] n tinh tường
  • 理解しにくい

    [ りかいしにくい ] n khó hiểu
  • 理解しやすい

    [ りかいしやすい ] n dễ hiểu
  • 理解する

    Mục lục 1 [ りかい ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu/lĩnh hội/tiếp thu/nắm được (ý nghĩa...)/lý giải/hiểu biết 2 [ りかいする ] 2.1...
  • 理髪

    [ りはつ ] n sự cắt tóc 私は1カ月に1回、理髪師のところで髪を切ってもらう :Tôi ra tiệm cắt tóc mỗi tháng một...
  • 理髪師

    Mục lục 1 [ りはつし ] 1.1 n 1.1.1 thợ hớt tóc 1.1.2 thợ cắt tóc [ りはつし ] n thợ hớt tóc thợ cắt tóc
  • 理論

    Mục lục 1 [ りろん ] 1.1 n 1.1.1 lý thuyết 1.1.2 lý luận/thuyết 2 Kỹ thuật 2.1 [ りろん ] 2.1.1 lí luận [theory] [ りろん ]...
  • 理論的

    [ りろんてき ] n đúng lý
  • 理論空燃比

    Kỹ thuật [ りろんくうねんひ ] tỷ lệ không khí và nhiên liệu theo lý thuyết [theoretical air-fuel ratio] Explanation : 燃料を空気に混合した時に完全燃焼するのに必要な空燃比。ガソリンの場合約14.7となる
  • 理想

    [ りそう ] n lý tưởng 社会正義の理想: lý tưởng về chính nghĩa xã hội
  • 理想的

    [ りそうてき ] adj-na một cách lý tưởng/hoàn hảo 理想的なカップル: một cặp lý tưởng
  • 理想限界

    [ りそうげんかい ] n phạm trù lý tưởng
  • 理数科

    [ りすうか ] n khoa toán lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top