- Từ điển Nhật - Việt
環境記述
Xem thêm các từ khác
-
環境試験
Kỹ thuật [ かんきょうしけん ] thử nghiệm môi trường [environmental test] -
環境条件
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かんきょうじょうけん ] 1.1.1 điều kiện môi trường [ambient condition, environmental condition, environmental... -
環境汚染
Kỹ thuật [ かんきょうおせん ] sự ô nhiễm môi trường [environmental pollution] -
環化ゴム
Kỹ thuật [ かんかゴム ] cao su hoàn hóa [cyclized rubber, cyclorubber] -
環状
[ かんじょう ] n hình vòng tròn 環状に並んだ小石: những viên đá nhỏ xếp theo hình vòng tròn 環状に配列した: đã xếp... -
環状ネットワーク
Tin học [ かんじょうネットワーク ] mạng vòng [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc... -
環状網
Tin học [ かんじょうもう ] mạng vòng/vòng lặp [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc... -
環状計数器
Tin học [ かんじょうけいすうき ] bộ đếm vòng [ring counter] -
環礁
[ かんしょう ] n đảo san hô vòng/vòng cánh san hô 太平洋の環礁: đảo san hô vòng tại Thái Bình Dương -
璽
[ じ ] n triện của vua -
璽書
[ じしょ ] n văn kiện có đóng triện của vua -
炊き出し
[ たきだし ] n việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp 炊き出しを行う :Chuẩn bị bữa... -
炊く
Mục lục 1 [ たく ] 1.1 v5k 1.1.1 thổi 1.1.2 đun sôi/nấu sôi/nấu [ たく ] v5k thổi đun sôi/nấu sôi/nấu 彼女の炊くご飯はとてもおいしくなった。 :Cơm... -
炊事
[ すいじ ] n việc bếp núc/nghệ thuật nấu nướng -
炊事をする
[ すいじをする ] n làm bếp -
炊出し
[ たきだし ] n việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp -
炊飯器
Mục lục 1 [ すいはんき ] 1.1 n 1.1.1 nồi cơm điện 1.1.2 bếp thổi cơm [ すいはんき ] n nồi cơm điện bếp thổi cơm -
炎
Mục lục 1 [ ほのお ] 1.1 n 1.1.1 ngọn lửa 2 [ ほむら ] 2.1 n 2.1.1 viêm [ ほのお ] n ngọn lửa ほのうを火気厳禁の所を遠く離させる:Để... -
炎症
[ えんしょう ] n chứng viêm この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。: Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có... -
炎症を起こす
[ えんしょうをおこす ] n viêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.