- Từ điển Nhật - Việt
甘い
Mục lục |
[ あまい ]
n
ngon ngọt
adj
ngọt
- 私の家族は皆甘いものが好きだ。: Mọi người trong gia đình tôi đều thích đồ ngọt.
adj
ngọt bùi
adj, uk
ngọt ngào/dễ chịu
- 甘い言葉に気とつけてよ。: Hãy cẩn thận với những lời nói ngọt ngào.
- 彼は若い女の子に甘い。: Ông ta rất ngọt ngào với các cô gái trẻ.
- 世の中そんなに甘くないよ。: Cuộc đời không ngọt ngào (dễ dàng, tử tế) như vậy đâu.
- 私の判断は甘かった。: Những lời phê phán của tôi không hề dễ chịu
- 甘い汁を吸った: húp phần canh ngọt ( chọn lấy phần tốt nhất)
Kinh tế
[ あまい ]
dễ kiếm [Easy]
- Category: 相場・格言・由来
- Explanation: Biểu thị trạng thái thị trường giá cổ phiếu trở nên rẻ.
株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///株価が多少とも安い状態をさす。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
甘味
[ あまみ ] n vị ngọt ちょっと甘味のあるカレー: món cà ri hơi ngọt -
甘味がある
Mục lục 1 [ あまみがある ] 1.1 n 1.1.1 ngọt dịu 2 [ かんみがある ] 2.1 n 2.1.1 ngọt dịu [ あまみがある ] n ngọt dịu [... -
甘味料
[ かんみりょう ] n đồ ngọt 天然甘味料: đồ ngọt tự nhiên 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている:... -
甘やかす
[ あまやかす ] v5s chiều chuộng/nuông chiều 最近は子どもを甘やかす親が多い。: Gần đây có rất nhiều người bố người... -
甘美
Mục lục 1 [ かんび ] 1.1 adj-na 1.1.1 ưu mỹ/dịu ngọt/ngọt ngào 1.1.2 ngọt/ngon ngọt/ngọt ngào 1.2 n 1.2.1 sự ngon ngọt/sự... -
甘草
[ あまくさ ] n cam thảo -
甘言
[ かんげん ] n lời đường mật/lời lẽ đường mật 甘言で~をだまし取る: lừa gạt bằng lời đường mật 甘言でだます人:... -
甘酢
[ あまず ] n dấm ngọt -
甘酒
[ あまざけ ] n cơm rưọu -
焚く
[ たく ] v5k thiêu đốt/đốt (lửa) 石炭を焚く: đốt than đá 火を焚く: đốt lửa -
無効
Mục lục 1 [ むこう ] 1.1 n 1.1.1 sự vô hiệu 1.2 adj-na 1.2.1 vô hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ むこう ] 2.1.1 vô hiệu [invalidity] 3 Tin học... -
無効にする
Tin học [ むこうにする ] vô hiệu hoá/làm mất khả năng hoạt động [to disable/to override] Explanation : Tạm đình chỉ một... -
無効契約(絶対的~)
Kinh tế [ むこうけいやく(ぜったいてき~) ] hợp đồng vô hiệu tuyệt đối [void contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無効ビット
Tin học [ むこうビット ] bít không hợp lệ [invalid bit] -
無効フレーム
Tin học [ むこうフレーム ] khung không hợp lệ [invalid frame] -
無効キー条件
Tin học [ むこうキーじょうけん ] điều kiện phím không hợp lệ [invalid key condition] -
無効PPDU
Tin học [ むこうPPDU ] PPDU không hợp lệ [invalid PPDU] -
無効SPDU
Tin học [ むこうSPDU ] SPDU không hợp lệ [invalid SPDU] -
無効TPDU
Tin học [ むこうTPDU ] TPDU không hợp lệ [invalid TPDU] -
無力
Mục lục 1 [ むりょく ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không có lực/không có sự giúp đỡ/không đủ năng lực 1.2 n 1.2.1 sự không có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.