- Từ điển Nhật - Việt
甘酒
Xem thêm các từ khác
-
焚く
[ たく ] v5k thiêu đốt/đốt (lửa) 石炭を焚く: đốt than đá 火を焚く: đốt lửa -
無効
Mục lục 1 [ むこう ] 1.1 n 1.1.1 sự vô hiệu 1.2 adj-na 1.2.1 vô hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ むこう ] 2.1.1 vô hiệu [invalidity] 3 Tin học... -
無効にする
Tin học [ むこうにする ] vô hiệu hoá/làm mất khả năng hoạt động [to disable/to override] Explanation : Tạm đình chỉ một... -
無効契約(絶対的~)
Kinh tế [ むこうけいやく(ぜったいてき~) ] hợp đồng vô hiệu tuyệt đối [void contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無効ビット
Tin học [ むこうビット ] bít không hợp lệ [invalid bit] -
無効フレーム
Tin học [ むこうフレーム ] khung không hợp lệ [invalid frame] -
無効キー条件
Tin học [ むこうキーじょうけん ] điều kiện phím không hợp lệ [invalid key condition] -
無効PPDU
Tin học [ むこうPPDU ] PPDU không hợp lệ [invalid PPDU] -
無効SPDU
Tin học [ むこうSPDU ] SPDU không hợp lệ [invalid SPDU] -
無効TPDU
Tin học [ むこうTPDU ] TPDU không hợp lệ [invalid TPDU] -
無力
Mục lục 1 [ むりょく ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không có lực/không có sự giúp đỡ/không đủ năng lực 1.2 n 1.2.1 sự không có... -
無力化する
[ むりょくかする ] n rã rời -
無原則
[ むげんそく ] n vô nguyên tắc -
無くなる
[ なくなる ] v5r mất/hết お金が無くなる: tiêu hết tiền ガソリンが無くなる: dùng hết xăng -
無くす
[ なくす ] v5s mất 本を無くす: mất sách -
無停電電源装置
Tin học [ むていでんでんげんそうち ] nguồn cấp điện liên tục-UPS [Uninterruptible Power Supply/UPS] Explanation : Một bộ acquy... -
無し
[ なし ] n, n-suf không/chưa 一言のあいさつも無しに帰った: không chào lấy một tiếng mà bỏ về -
無い
[ ない ] adj không có/không/chưa 学問がない: không có học vấn -
無さそう
redirect 無さそう, なさそう -
無さそう, なさそう
redirect なさそう
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.