Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

甚だしい

[ はなはだしい ]

adj

mãnh liệt/cực kỳ/kinh khủng/đáng sợ/quá mức/ghê gớm/rùng rợn/nặng nề (thiệt hại)
甚だしい暑さ ( 寒さ ): nóng ( lạnh ) kinh khủng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甚だしい誤解

    [ はなはだしいごかい ] n Sự hiểu lầm nghiêm trọng
  • 甚大

    [ じんだい ] n sự rất lớn/sự khổng lồ/sự nghiêm trọng/rất lớn/khổng lồ/nghiêm trọng
  • 甚六

    [ じんろく ] n người tối dạ/người ngu dốt/người đần độn
  • Mục lục 1 [ き ] 1.1 n, pref 1.1.1 sự nguyên chất/nguyên/nguyên xi/thuần khiết/ sống/ chưa chế biến 2 [ なま ] 2.1 n 2.1.1 bã...
  • 生垣

    [ いけがき ] n bờ giậu/giậu/dậu 生垣で囲む :được bao quanh bởi bờ giậu 生垣で遮る :ngăn cách bằng hàng rào.
  • 生ずる

    [ しょうずる ] v5z gây ra/sinh ra
  • 生お茶

    [ なまおちゃ ] v1 trà tươi
  • 生きたいです

    [ いきたいです ] v5s muốn sống
  • 生きている動物

    Kinh tế [ いきているどうぶつ ] Động vật sống Category : Luật
  • 生きる

    Mục lục 1 [ いきる ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sống 1.2 v1 1.2.1 sống/tồn tại [ いきる ] v5s sinh sống v1 sống/tồn tại 一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。 :những...
  • 生き生きと

    [ いきいきと ] adv sinh động/sống động/tươi tốt/tràn đầy sinh lực/hoạt bát 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる :mùa...
  • 生き甲斐

    [ いきがい ] n lẽ sống/cuộc sống 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để...
  • 生き物

    Mục lục 1 [ いきもの ] 1.1 n 1.1.1 vật sống/động vật/sinh vật 2 Kinh tế 2.1 [ いきもの ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortality...
  • 生き返る

    [ いきかえる ] v5r sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh (人)からの人工蘇生によって生き返る :được...
  • 生き残る

    [ いきのこる ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh...
  • 生き方

    Mục lục 1 [ いきかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sống/kiểu sống/phong sách sống 1.1.2 cách sống/kiểu sống/phong cách sống [ いきかた...
  • 生で食べる

    [ なまでたべる ] v5z Ăn tươi/ăn sống カキは生で食べるのが好きだ :tôi thích ăn hàu sống. 魚を生で食べる :ăn...
  • 生ぬるい

    [ なまぬるい ] adj âm ấm/ mềm mỏng まだ生ぬるい :Vẫn đủ ấm そんな生ぬるい態度じゃ駄目だ :Thái độ mềm...
  • 生の魚

    [ なまのさかな ] n cá sống 彼女は日本人があらゆる種類の生魚を食べると思っているが、実際日本人は何種類かの生魚を食べるだけである。:...
  • 生の茶

    [ なまのちゃ ] n chè tươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top