Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n, pref

sự nguyên chất/nguyên/nguyên xi/thuần khiết/ sống/ chưa chế biến
事故の記憶が今でも生々しく残っている :ký ức về vụ tai nạn vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí tôi.
~の感覚が伝わってくるその生々しさ :cảm nhận tức thì của~

[ なま ]

n

bã (bia)

n, adj-na, adj-no

sống/chưa chế biến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生垣

    [ いけがき ] n bờ giậu/giậu/dậu 生垣で囲む :được bao quanh bởi bờ giậu 生垣で遮る :ngăn cách bằng hàng rào.
  • 生ずる

    [ しょうずる ] v5z gây ra/sinh ra
  • 生お茶

    [ なまおちゃ ] v1 trà tươi
  • 生きたいです

    [ いきたいです ] v5s muốn sống
  • 生きている動物

    Kinh tế [ いきているどうぶつ ] Động vật sống Category : Luật
  • 生きる

    Mục lục 1 [ いきる ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sống 1.2 v1 1.2.1 sống/tồn tại [ いきる ] v5s sinh sống v1 sống/tồn tại 一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。 :những...
  • 生き生きと

    [ いきいきと ] adv sinh động/sống động/tươi tốt/tràn đầy sinh lực/hoạt bát 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる :mùa...
  • 生き甲斐

    [ いきがい ] n lẽ sống/cuộc sống 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để...
  • 生き物

    Mục lục 1 [ いきもの ] 1.1 n 1.1.1 vật sống/động vật/sinh vật 2 Kinh tế 2.1 [ いきもの ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortality...
  • 生き返る

    [ いきかえる ] v5r sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh (人)からの人工蘇生によって生き返る :được...
  • 生き残る

    [ いきのこる ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh...
  • 生き方

    Mục lục 1 [ いきかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sống/kiểu sống/phong sách sống 1.1.2 cách sống/kiểu sống/phong cách sống [ いきかた...
  • 生で食べる

    [ なまでたべる ] v5z Ăn tươi/ăn sống カキは生で食べるのが好きだ :tôi thích ăn hàu sống. 魚を生で食べる :ăn...
  • 生ぬるい

    [ なまぬるい ] adj âm ấm/ mềm mỏng まだ生ぬるい :Vẫn đủ ấm そんな生ぬるい態度じゃ駄目だ :Thái độ mềm...
  • 生の魚

    [ なまのさかな ] n cá sống 彼女は日本人があらゆる種類の生魚を食べると思っているが、実際日本人は何種類かの生魚を食べるだけである。:...
  • 生の茶

    [ なまのちゃ ] n chè tươi
  • 生の肉

    [ なまのにく ] n thịt tươi
  • 生の情報

    [ なまのじょうほう ] n Thông tin trực tiếp/thông tin thô ~に関する生の情報を分析する :phân tích thông tin sơ bộ...
  • 生まれ

    [ うまれ ] n sự ra đời/nơi sinh/nơi ra đời 教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。 :Để...
  • 生まれた場所

    [ うまれたばしょ ] n Nơi sinh/nơi chôn rau cắt rốn/quê hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top