Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生きる

Mục lục

[ いきる ]

v5s

sinh sống

v1

sống/tồn tại
一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。 :những người mà có 1 năm sống không ra sống thì sẽ hối hận trong 7 năm tiếp đó.
喜劇の中で(笑いの効果として)生きる〔風ぼう・口調・状況設定などが〕 :đóng hài kịch.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生き生きと

    [ いきいきと ] adv sinh động/sống động/tươi tốt/tràn đầy sinh lực/hoạt bát 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる :mùa...
  • 生き甲斐

    [ いきがい ] n lẽ sống/cuộc sống 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để...
  • 生き物

    Mục lục 1 [ いきもの ] 1.1 n 1.1.1 vật sống/động vật/sinh vật 2 Kinh tế 2.1 [ いきもの ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortality...
  • 生き返る

    [ いきかえる ] v5r sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh (人)からの人工蘇生によって生き返る :được...
  • 生き残る

    [ いきのこる ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh...
  • 生き方

    Mục lục 1 [ いきかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sống/kiểu sống/phong sách sống 1.1.2 cách sống/kiểu sống/phong cách sống [ いきかた...
  • 生で食べる

    [ なまでたべる ] v5z Ăn tươi/ăn sống カキは生で食べるのが好きだ :tôi thích ăn hàu sống. 魚を生で食べる :ăn...
  • 生ぬるい

    [ なまぬるい ] adj âm ấm/ mềm mỏng まだ生ぬるい :Vẫn đủ ấm そんな生ぬるい態度じゃ駄目だ :Thái độ mềm...
  • 生の魚

    [ なまのさかな ] n cá sống 彼女は日本人があらゆる種類の生魚を食べると思っているが、実際日本人は何種類かの生魚を食べるだけである。:...
  • 生の茶

    [ なまのちゃ ] n chè tươi
  • 生の肉

    [ なまのにく ] n thịt tươi
  • 生の情報

    [ なまのじょうほう ] n Thông tin trực tiếp/thông tin thô ~に関する生の情報を分析する :phân tích thông tin sơ bộ...
  • 生まれ

    [ うまれ ] n sự ra đời/nơi sinh/nơi ra đời 教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。 :Để...
  • 生まれた場所

    [ うまれたばしょ ] n Nơi sinh/nơi chôn rau cắt rốn/quê hương
  • 生まれつき

    [ うまれつき ] n, adv tự nhiên/bẩm sinh/vốn có 子どもをもうけるたびに4分の1の確率で子どもが生まれつきその病気にかかっている可能性がある。 :Mỗi...
  • 生まれの良い

    [ うまれのよい ] n thuộc dòng quý tộc/được sinh nơi cao quý/con nhà dòng dõi
  • 生まれ変わり

    [ うまれかわり ] n tái sinh/hiện thân/đầu thai 彼はラマ教の高僧の生まれ変わりとして知られている。 :Anh ta được...
  • 生まれ付き

    [ うまれつき ] n tự nhiên/thiên bẩm/bẩm sinh/trời phú
  • 生まれる

    Mục lục 1 [ うまれる ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.2 v1 1.2.1 được sinh ra/sinh ra 1.3 v1 1.3.1 lọt lòng 1.4 v1 1.4.1 ra đời 1.5 v1 1.5.1...
  • 生まれ立て

    [ うまれたて ] n mới sinh (em bé)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top