Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生前

[ せいぜん ]

n-adv, n-t

khi còn sống/trong suốt một đời người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生動

    [ せいどう ] n sinh động
  • 生国

    [ しょうこく ] n bản quán
  • 生噛じり

    [ なまかじり ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch 彼はいろいろなことを生かじりで知っている. :Anh...
  • 生皮

    [ なまかわ ] n Da (động vật) tươi 生皮はいくらでも伸びる。 :da động vật sống có thể kéo dãn tùy thích. 生皮製の靴 :giầy...
  • 生理

    [ せいり ] n sinh lý
  • 生理学者

    [ せいりがくしゃ ] n nhà sinh lý học
  • 生節

    [ なまぶし ] n Cá ngừ mới được phơi qua
  • 生米

    [ なまごめ ] n Gạo sống/gạo chưa nấu chín 4分たったら、生米を2カップ加えてあと2、3分火を通します。 :sau 4...
  • 生糸

    [ きいと ] n tơ tằm/tơ わが国の生糸の生産高は年々減少している. :Sản lượng tơ lụa của nước ta giảm theo từng...
  • 生紙

    [ きがみ ] n giấy không kích cỡ
  • 生爪

    [ なまづめ ] n Móng tay 生づめをはがす :làm bật móng tay.
  • 生産

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 sự sản xuất 1.1.2 sinh sản 1.1.3 sản xuất [ せいさん ] n sự sản xuất 米の生産: sự...
  • 生産力

    [ せいさんりょく ] vs sức sản xuất
  • 生産の完全停止

    Kỹ thuật [ せいさんのかんぜんていし ] chấm dứt sản xuất
  • 生産の適合性

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせい ] sự phù hợp của sản xuất
  • 生産の適合性の管理

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいのかんり ] kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất
  • 生産の適合性不適合性に対する罰則

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいふてきごうせいにたいするばつそく ] các hình thức phạt nếu không đồng nhất...
  • 生産する

    [ せいさんする ] vs sản xuất/ trồng
  • 生産完了した

    [ せいさんかんりょうした ] vs đã sản xuất xong
  • 生産工程

    Kỹ thuật [ せいさんこうてい ] công đoạn sản xuất [production process]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top