- Từ điển Nhật - Việt
生命力
Mục lục |
[ せいめいりょく ]
n
sức sống
sinh lực
sinh khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
生命の終わり
[ せいめいのおわり ] n trăm tuổi -
生命保険
Mục lục 1 [ せいめいほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm sinh mạng 1.1.2 bảo hiểm nhân thọ/bảo hiểm tính mạng [ せいめいほけん... -
生命保険料
[ せいめいほけんりょう ] n tiền bảo hiểm sinh mệnh -
生り年
[ なりどし ] n Năm được mùa 今年は柿の生り年だった. :cây hồng vàng năm nay cho rất nhiều quả ( sai quả) -
生り節
[ なまりぶし ] n Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần -
生ゴム
[ なまごむ ] n cao su đúc -
生傷
[ なまきず ] n Vết thương còn mới うちの子は手足に生傷の絶え間がありません. :Con trai tôi thường có vết sứt... -
生れつき
[ うまれつき ] n tự nhiên/thiên bẩm/bẩm sinh 生れつきのあざがある。 :tôi có một cái bớt. 生れつき持っている病気 :Bệnh... -
生もの
[ なまもの ] n Đồ tươi sống 生ものにつきお早めにお召し上がりください。 :xin vui lòng ăn ngay khi đồ đang còn... -
生やす
Mục lục 1 [ はやす ] 1.1 v5s 1.1.1 trồng cấy/trồng trọt 1.1.2 mọc (râu) [ はやす ] v5s trồng cấy/trồng trọt ~にかびを生やす原因となる :Là... -
生る
[ なる ] v5r ra quả 庭の梅の木に実が生っている. :cây mơ trong vườn nhà tôi đang ra quả. 金の生る木なんてない. :tiền... -
生む
Mục lục 1 [ うむ ] 1.1 v5s 1.1.1 sanh 1.2 v5m 1.2.1 sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh ra [ うむ ] v5s sanh v5m sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh... -
生唾
[ なまつば ] n Nước bọt ローストビーフのことを考えたら、生唾が出てきたんだ :Cứ nghĩ đến món thịt bò bít... -
生兵法
[ なまびょうほう ] n Chiến thuật chưa đầy đủ/binh pháp chưa thành thạo 生兵法はけがのもと。/少しばかりの学問は危険なもの :kiến... -
生前
[ せいぜん ] n-adv, n-t khi còn sống/trong suốt một đời người -
生動
[ せいどう ] n sinh động -
生国
[ しょうこく ] n bản quán -
生噛じり
[ なまかじり ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch 彼はいろいろなことを生かじりで知っている. :Anh... -
生皮
[ なまかわ ] n Da (động vật) tươi 生皮はいくらでも伸びる。 :da động vật sống có thể kéo dãn tùy thích. 生皮製の靴 :giầy... -
生理
[ せいり ] n sinh lý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.