Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生殖

[ せいしょく ]

n

sự sinh sôi nảy nở/sự sinh sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生殖する

    [ せいしょくする ] vs sinh sôi nảy nở/sinh sản 異形配偶子によって生殖する :sinh sản bằng dị giao tử. 同形配偶子によって生殖する :sinh...
  • 生殖器

    [ せいしょくき ] n cơ quan sinh dục
  • 生母

    Mục lục 1 [ せいぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ ruột 1.1.2 mẹ đẻ [ せいぼ ] n mẹ ruột mẹ đẻ
  • 生水

    [ なまみず ] n Nước lã/nước chưa đun sôi 生水の飲用を避ける :Nên tránh uống nước chưa đun sôi.
  • 生気

    [ せいき ] n sinh khí
  • 生気づく

    [ せいきづく ] n bừng tỉnh
  • 生気がある

    [ せいきがある ] n náo nhiệt
  • 生活

    Mục lục 1 [ せいかつ ] 1.1 n 1.1.1 sinh sống 1.1.2 sinh hoạt/đời sống 1.1.3 cuộc sống [ せいかつ ] n sinh sống sinh hoạt/đời...
  • 生活に充分な

    Mục lục 1 [ せいかつにじゅうぶんな ] 1.1 vs 1.1.1 no đủ 1.1.2 no ấm [ せいかつにじゅうぶんな ] vs no đủ no ấm
  • 生活のため

    [ せいかつのため ] vs công ăn việc làm
  • 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者

    [ せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの ] n Trẻ em có hoàn cảnh đặc...
  • 生活が苦しい

    [ せいかつがくるしい ] n chật vật
  • 生活する

    [ せいかつする ] vs sinh sống/sinh hoạt/sống
  • 生活廃水

    [ せいかつはいすい ] n nước thải sinh hoạt
  • 生活費

    [ せいかつひ ] n sinh hoạt phí
  • 生活雑排水

    nước thải sinh hoạt hỗn tạp
  • 生活条件

    [ せいかつじょうけん ] vs sinh nhai
  • 生活水準

    Mục lục 1 [ せいかつすいじゅん ] 1.1 vs 1.1.1 mức sinh hoạt 1.2 n 1.2.1 mức sống [ せいかつすいじゅん ] vs mức sinh hoạt...
  • 生活方式

    [ せいかつほうしき ] n nếp sống
  • 生涯

    [ しょうがい ] n-adv, n-t sinh nhai/cuộc đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top