- Từ điển Nhật - Việt
生産
Mục lục |
[ せいさん ]
n
sự sản xuất
- 米の生産: sự sản xuất lúa gạo
sinh sản
sản xuất
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
生産力
[ せいさんりょく ] vs sức sản xuất -
生産の完全停止
Kỹ thuật [ せいさんのかんぜんていし ] chấm dứt sản xuất -
生産の適合性
Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせい ] sự phù hợp của sản xuất -
生産の適合性の管理
Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいのかんり ] kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất -
生産の適合性不適合性に対する罰則
Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいふてきごうせいにたいするばつそく ] các hình thức phạt nếu không đồng nhất... -
生産する
[ せいさんする ] vs sản xuất/ trồng -
生産完了した
[ せいさんかんりょうした ] vs đã sản xuất xong -
生産工程
Kỹ thuật [ せいさんこうてい ] công đoạn sản xuất [production process] -
生産ライン
Kỹ thuật [ せいさんライン ] dây chuyền [Production line] -
生産・建設・運搬業
Kinh tế [ せいさん・けんせつ・うんぱんぎょう ] Doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, vận tải Category : Kinh tế
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"