Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生産工程

Kỹ thuật

[ せいさんこうてい ]

công đoạn sản xuất [production process]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生産ライン

    Kỹ thuật [ せいさんライン ] dây chuyền [Production line]
  • 生産・建設・運搬業

    Kinh tế [ せいさん・けんせつ・うんぱんぎょう ] Doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, vận tải Category : Kinh tế
  • 生産コスト

    Kinh tế [ せいさんこすと ] Chi phí sản xuất [Production cost]
  • 生産コストを査察する

    Kinh tế [ せいさんこすとをささつする ] Kiểm tra chi phí sản xuất [Investigate production cost] Category : Luật
  • 生産器具

    [ せいさんきぐ ] vs đồ nghề
  • 生産用具

    [ せいさんようぐ ] vs đồ nghề
  • 生産物

    [ せいさんぶつ ] vs sản lượng
  • 生産物分与の形式による事業協力契約

    Kinh tế [ せいさんぶつぶんよのけいしきによるじぎょうきょうりょくけいやく ] hợp đồng hợp tác kinh doanh theo hình...
  • 生産調整

    Kinh tế [ せいさんちょうせい ] sự điều chỉnh sản xuất [production cuts] Category : Tài chính [財政]
  • 生産財

    Kinh tế [ せいさんざい ] hàng dành cho sản xuất [Production goods] Category : 経済 Explanation : 生産のために投入される原材料、燃料、部品、工具など。
  • 生産費

    Mục lục 1 [ せいさんひ ] 1.1 vs 1.1.1 chi phí sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ せいさんひ ] 2.1.1 chi phí sản xuất [costs of production]...
  • 生産資材

    [ せいさんしざい ] vs tư liệu sản xuất
  • 生産能力向上のための投資

    Kinh tế [ せいさんのうりょくこうじょうのためのとうし ] Đầu tư nâng cao năng lực sản xuất
  • 生産量

    [ せいさんりょう ] vs sản lượng
  • 生産者

    Mục lục 1 [ せいさんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 nhà sản xuất 1.1.2 người sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ せいさんしゃ ] 2.1.1 người sản...
  • 生産者物価指数

    Kinh tế [ せいさんしゃぶっかしすう ] chỉ số giá của người sản xuất [PPI(Producer Price Index)] Category : 経済 Explanation...
  • 生産者証明書

    [ せいさんしゃしょうめいしょ ] vs giấy chứng nhận của người sản xuất
  • 生産標

    [ せいさんひょう ] vs chỉ tiêu sản xuất
  • 生産方式

    [ せいさんほうしき ] vs phương thức xản xuất
  • 生産方法

    [ せいさんほうほう ] vs phương thức thanh toán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top