Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生産性

Mục lục

Kinh tế

[ せいさんせい ]

năng suất [Productivity]
Explanation: 生産性とは、単位期間の生産量を、投入した生産要素(資本、設備、原料、労働など)の1つで割った値(商)である。○○の生産性というように限定して使うとき以外に、ただ生産性と呼ぶときは、労働の生産性(生産量/投入労働時間)を意味する。生産性を高めるには、投入量を減らす、生産量を増やす、今までの方法を変える、ことがある。

Tin học

[ せいさんせい ]

sức sản xuất [productivity]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生焼け

    [ なまやけ ] n Nướng chưa chín hẳn/nướng tái 大体同じくらいのサイズでないと。そうしないと、小さいのは焼け過ぎちゃうし大きいのは生焼けになっちゃうでしょ。 :Bạn...
  • 生番組

    [ なまばんぐみ ] n Chương trình trực tiếp テレビの生番組で不意打ちを食らう :Bị bất ngờ khi được phát hình...
  • 生煮え

    Mục lục 1 [ なまにえ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mơ hồ/nhập nhằng/không rõ ràng 1.1.2 chưa chín chắn/còn non nớt 1.1.3 chín một nửa/tái/lòng...
  • 生物

    Mục lục 1 [ せいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sinh vật 2 [ なまもの ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn sống [ せいぶつ ] n sinh vật 温暖地に自生する原生生物 :những...
  • 生物多様性

    [ せいぶつたようせい ] n đa dạng sinh học
  • 生物学

    [ せいぶつがく ] n sinh vật học
  • 生物化学的酸素要求量

    [ せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう ] n Nhu cầu ô xy sinh hóa
  • 生物兵器禁止条約

    [ せいぶつへいききんしじょうやく ] n Công ước Vũ khí Sinh học
  • 生物約款

    Mục lục 1 [ せいぶつやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつやっかん ] 2.1.1 điều...
  • 生物貨物

    Mục lục 1 [ せいぶつかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつかもつ ] 2.1.1 hàng động vật sống...
  • 生花

    [ いけばな ] n rau quả/hoa quả tươi (人)が殺された場所に生花を供える :Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị...
  • 生聞き

    [ なまぎき ] n Nghe một cách vô thức/tự nhiên lọt vào tai
  • 生菓子

    [ なまがし ] n kẹo Nhật 洋生菓子 :kẹo Nhật làm theo kiểu phương Tây. Ghi chú: Tên gọi một loại kẹo của Nhật, được...
  • 生血

    [ なまち ] n Máu tươi おまえをぶっ殺して、首から生血でも吸ってやりたいくらいだ :Ta sẽ giết ngươi rồi hút...
  • 生首

    [ なまくび ] n Đầu mới bị chặt
  • 生計

    [ せいけい ] n cách sinh nhai/sinh kế/kế sinh nhai 彼は馬を育てることによって生計を立てていた: anh ta đã tìm cách sinh...
  • 生計を立てる

    Mục lục 1 [ せいけいをたてる ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.1.2 làm ăn [ せいけいをたてる ] n mưu sinh làm ăn
  • 生誕

    [ せいたん ] n sự sinh đẻ/ sự ra đời
  • 生誕百年

    [ せいたんひゃくねん ] n lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100
  • 生魚

    [ なまざかな ] n Cá tươi/cá sống 私はどうしても生魚が食べられない :dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top