- Từ điển Nhật - Việt
生産者物価指数
Kinh tế
[ せいさんしゃぶっかしすう ]
chỉ số giá của người sản xuất [PPI(Producer Price Index)]
- Category: 経済
- Explanation: 生産者物価指数のこと。米国の労働省が、米国内の製造業者の販売価格を約1万品目について調査し、発表するものである。製造段階別(最終財・中間財・原材料)、品目別、産業別の数値が毎月発表される。///PPIはインフレ率(物価上昇率)の判断に用いられ、日本の「卸売物価指数」に近い統計である。日本の卸売物価は輸送費や流通マージンを含んだものになっているのに対して、PPIは生産者の出荷時点での価格を対象としたものになっている。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
生産者証明書
[ せいさんしゃしょうめいしょ ] vs giấy chứng nhận của người sản xuất -
生産標
[ せいさんひょう ] vs chỉ tiêu sản xuất -
生産方式
[ せいさんほうしき ] vs phương thức xản xuất -
生産方法
[ せいさんほうほう ] vs phương thức thanh toán -
生産施設
[ せいさんしせつ ] vs nông trang -
生産手段
[ せいさんしゅだん ] vs phương tiện sản xuất -
生産性
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せいさんせい ] 1.1.1 năng suất [Productivity] 2 Tin học 2.1 [ せいさんせい ] 2.1.1 sức sản xuất [productivity]... -
生焼け
[ なまやけ ] n Nướng chưa chín hẳn/nướng tái 大体同じくらいのサイズでないと。そうしないと、小さいのは焼け過ぎちゃうし大きいのは生焼けになっちゃうでしょ。 :Bạn... -
生番組
[ なまばんぐみ ] n Chương trình trực tiếp テレビの生番組で不意打ちを食らう :Bị bất ngờ khi được phát hình... -
生煮え
Mục lục 1 [ なまにえ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mơ hồ/nhập nhằng/không rõ ràng 1.1.2 chưa chín chắn/còn non nớt 1.1.3 chín một nửa/tái/lòng... -
生物
Mục lục 1 [ せいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sinh vật 2 [ なまもの ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn sống [ せいぶつ ] n sinh vật 温暖地に自生する原生生物 :những... -
生物多様性
[ せいぶつたようせい ] n đa dạng sinh học -
生物学
[ せいぶつがく ] n sinh vật học -
生物化学的酸素要求量
[ せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう ] n Nhu cầu ô xy sinh hóa -
生物兵器禁止条約
[ せいぶつへいききんしじょうやく ] n Công ước Vũ khí Sinh học -
生物約款
Mục lục 1 [ せいぶつやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつやっかん ] 2.1.1 điều... -
生物貨物
Mục lục 1 [ せいぶつかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつかもつ ] 2.1.1 hàng động vật sống... -
生花
[ いけばな ] n rau quả/hoa quả tươi (人)が殺された場所に生花を供える :Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị... -
生聞き
[ なまぎき ] n Nghe một cách vô thức/tự nhiên lọt vào tai -
生菓子
[ なまがし ] n kẹo Nhật 洋生菓子 :kẹo Nhật làm theo kiểu phương Tây. Ghi chú: Tên gọi một loại kẹo của Nhật, được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.