Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生番組

[ なまばんぐみ ]

n

Chương trình trực tiếp
テレビの生番組で不意打ちを食らう :Bị bất ngờ khi được phát hình trực tiếp trên TiVi
~から生番組を流す :dẫn chương trình trực tiếp từ...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生煮え

    Mục lục 1 [ なまにえ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mơ hồ/nhập nhằng/không rõ ràng 1.1.2 chưa chín chắn/còn non nớt 1.1.3 chín một nửa/tái/lòng...
  • 生物

    Mục lục 1 [ せいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sinh vật 2 [ なまもの ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn sống [ せいぶつ ] n sinh vật 温暖地に自生する原生生物 :những...
  • 生物多様性

    [ せいぶつたようせい ] n đa dạng sinh học
  • 生物学

    [ せいぶつがく ] n sinh vật học
  • 生物化学的酸素要求量

    [ せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう ] n Nhu cầu ô xy sinh hóa
  • 生物兵器禁止条約

    [ せいぶつへいききんしじょうやく ] n Công ước Vũ khí Sinh học
  • 生物約款

    Mục lục 1 [ せいぶつやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつやっかん ] 2.1.1 điều...
  • 生物貨物

    Mục lục 1 [ せいぶつかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつかもつ ] 2.1.1 hàng động vật sống...
  • 生花

    [ いけばな ] n rau quả/hoa quả tươi (人)が殺された場所に生花を供える :Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị...
  • 生聞き

    [ なまぎき ] n Nghe một cách vô thức/tự nhiên lọt vào tai
  • 生菓子

    [ なまがし ] n kẹo Nhật 洋生菓子 :kẹo Nhật làm theo kiểu phương Tây. Ghi chú: Tên gọi một loại kẹo của Nhật, được...
  • 生血

    [ なまち ] n Máu tươi おまえをぶっ殺して、首から生血でも吸ってやりたいくらいだ :Ta sẽ giết ngươi rồi hút...
  • 生首

    [ なまくび ] n Đầu mới bị chặt
  • 生計

    [ せいけい ] n cách sinh nhai/sinh kế/kế sinh nhai 彼は馬を育てることによって生計を立てていた: anh ta đã tìm cách sinh...
  • 生計を立てる

    Mục lục 1 [ せいけいをたてる ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.1.2 làm ăn [ せいけいをたてる ] n mưu sinh làm ăn
  • 生誕

    [ せいたん ] n sự sinh đẻ/ sự ra đời
  • 生誕百年

    [ せいたんひゃくねん ] n lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100
  • 生魚

    [ なまざかな ] n Cá tươi/cá sống 私はどうしても生魚が食べられない :dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được...
  • 生鮮品

    Mục lục 1 [ せいせんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 1.1.2 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんしな ] 2.1.1 Hàng...
  • 生鮮食料品

    Mục lục 1 [ せいせんしょくりょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんしょくりょうひん ] 2.1.1 hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top