Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生紙

[ きがみ ]

n

giấy không kích cỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生爪

    [ なまづめ ] n Móng tay 生づめをはがす :làm bật móng tay.
  • 生産

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 sự sản xuất 1.1.2 sinh sản 1.1.3 sản xuất [ せいさん ] n sự sản xuất 米の生産: sự...
  • 生産力

    [ せいさんりょく ] vs sức sản xuất
  • 生産の完全停止

    Kỹ thuật [ せいさんのかんぜんていし ] chấm dứt sản xuất
  • 生産の適合性

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせい ] sự phù hợp của sản xuất
  • 生産の適合性の管理

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいのかんり ] kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất
  • 生産の適合性不適合性に対する罰則

    Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいふてきごうせいにたいするばつそく ] các hình thức phạt nếu không đồng nhất...
  • 生産する

    [ せいさんする ] vs sản xuất/ trồng
  • 生産完了した

    [ せいさんかんりょうした ] vs đã sản xuất xong
  • 生産工程

    Kỹ thuật [ せいさんこうてい ] công đoạn sản xuất [production process]
  • 生産ライン

    Kỹ thuật [ せいさんライン ] dây chuyền [Production line]
  • 生産・建設・運搬業

    Kinh tế [ せいさん・けんせつ・うんぱんぎょう ] Doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, vận tải Category : Kinh tế
  • 生産コスト

    Kinh tế [ せいさんこすと ] Chi phí sản xuất [Production cost]
  • 生産コストを査察する

    Kinh tế [ せいさんこすとをささつする ] Kiểm tra chi phí sản xuất [Investigate production cost] Category : Luật
  • 生産器具

    [ せいさんきぐ ] vs đồ nghề
  • 生産用具

    [ せいさんようぐ ] vs đồ nghề
  • 生産物

    [ せいさんぶつ ] vs sản lượng
  • 生産物分与の形式による事業協力契約

    Kinh tế [ せいさんぶつぶんよのけいしきによるじぎょうきょうりょくけいやく ] hợp đồng hợp tác kinh doanh theo hình...
  • 生産調整

    Kinh tế [ せいさんちょうせい ] sự điều chỉnh sản xuất [production cuts] Category : Tài chính [財政]
  • 生産財

    Kinh tế [ せいさんざい ] hàng dành cho sản xuất [Production goods] Category : 経済 Explanation : 生産のために投入される原材料、燃料、部品、工具など。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top