Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生臭坊主

[ なまぐさぼうず ]

n

Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生臭物

    [ なまぐさもの ] n thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...)
  • 生長

    [ せいちょう ] n sự sinh trưởng/ sinh trưởng
  • 生酔い

    [ なまよい ] n Hơi say/chếnh choáng 生酔いの :hơi say, chếnh choáng
  • 生~

    [ なま~ ] n, adj-na, adj-no ...tươi
  • 生揚げ

    [ なまあげ ] n Rán tái/rán chưa chín
  • 生業

    [ なりわい ] n Kế sinh nhai/nghề kiếm sống 教えることが大好きな人なら、教師を生業にするのも可能でしょう。 :Nếu...
  • 生欠伸

    [ なまあくび ] n Cái ngáp nhẹ/cái ngáp ngắn 生あくびをかみ殺す :chết không kịp ngáp ( chết ngay tức khắc)
  • 生死

    Mục lục 1 [ せいし ] 1.1 vs 1.1.1 sống chết 1.2 n 1.2.1 sự sinh tử/cuộc sống và cái chết [ せいし ] vs sống chết n sự sinh...
  • 生死の問題

    [ せいしのもんだい ] n vấn đề sống chết
  • 生殺し

    [ なまごろし ] n Hấp hối/ngắc ngoải 彼らは生殺しの状態に置かれていた. :Họ đang trong tình trạng hấp hối. 生殺しはやめてくれ. :Đừng...
  • 生殖

    [ せいしょく ] n sự sinh sôi nảy nở/sự sinh sản
  • 生殖する

    [ せいしょくする ] vs sinh sôi nảy nở/sinh sản 異形配偶子によって生殖する :sinh sản bằng dị giao tử. 同形配偶子によって生殖する :sinh...
  • 生殖器

    [ せいしょくき ] n cơ quan sinh dục
  • 生母

    Mục lục 1 [ せいぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ ruột 1.1.2 mẹ đẻ [ せいぼ ] n mẹ ruột mẹ đẻ
  • 生水

    [ なまみず ] n Nước lã/nước chưa đun sôi 生水の飲用を避ける :Nên tránh uống nước chưa đun sôi.
  • 生気

    [ せいき ] n sinh khí
  • 生気づく

    [ せいきづく ] n bừng tỉnh
  • 生気がある

    [ せいきがある ] n náo nhiệt
  • 生活

    Mục lục 1 [ せいかつ ] 1.1 n 1.1.1 sinh sống 1.1.2 sinh hoạt/đời sống 1.1.3 cuộc sống [ せいかつ ] n sinh sống sinh hoạt/đời...
  • 生活に充分な

    Mục lục 1 [ せいかつにじゅうぶんな ] 1.1 vs 1.1.1 no đủ 1.1.2 no ấm [ せいかつにじゅうぶんな ] vs no đủ no ấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top