- Từ điển Nhật - Việt
生鮮食料品
Mục lục |
[ せいせんしょくりょうひん ]
n
hàng dễ hỏng
Kinh tế
[ せいせんしょくりょうひん ]
hàng dễ hỏng/hàng tươi sống/thực phẩm tươi sống [perishable cargo (or freight or goods or foods)/perishables]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
生鮮貨物
Mục lục 1 [ せいせんかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんかもつ ] 2.1.1 hàng dễ hỏng/hàng tươi sống/thực... -
生麩
[ なまふ ] n cám lúa mì -
生身
[ なまみ ] n Cơ thể còn sống 俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。 :Tôi chỉ là con người mà... -
生齧り
[ なまかじり ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch -
生返事
[ なまへんじ ] n Câu trả lời miễn cưỡng/câu trả lời hời hợt/câu trả lời lấy lệ 生返事をする :Đưa ra câu... -
生返る
[ いきかえる ] v5r sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh -
生霊
[ せいれい ] n sinh linh -
生録
[ なまろく ] n Ghi âm trực tiếp 生録音 :Thu âm tại chỗ -
生茹で
[ なまゆで ] n Chưa đun sôi kĩ 生茹での卵 :trứng lòng đào. -
生起する
[ せいきする ] n nhóm -
生薬
[ きぐすり ] n thuốc thảo dược 日本薬局方外生薬規格集 :Tiêu chuẩn các loại thuốc thảo dược không thuộc trong... -
生育
[ せいいく ] n sự lớn lên/sự phát triển/phát triển -
生野菜
[ なまやさい ] n rau sống -
生臭い
Mục lục 1 [ なまぐさい ] 1.1 adj 1.1.1 tanh 1.1.2 có mùi cá/có mùi máu/có mùi thịt sống/có mùi tanh [ なまぐさい ] adj tanh... -
生臭坊主
[ なまぐさぼうず ] n Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm) -
生臭物
[ なまぐさもの ] n thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) -
生長
[ せいちょう ] n sự sinh trưởng/ sinh trưởng -
生酔い
[ なまよい ] n Hơi say/chếnh choáng 生酔いの :hơi say, chếnh choáng -
生~
[ なま~ ] n, adj-na, adj-no ...tươi -
生揚げ
[ なまあげ ] n Rán tái/rán chưa chín
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.