Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

甲乙

[ こうおつ ]

n

sự so sánh/sự tương tự giữa hai người
若乃花と栃錦は甲乙つけがたい名横綱だった。: Thật khó nói giữa Wakanohana và Tochinishiki ai là võ sĩ sumo giỏi hơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲乙丙

    [ こうおつへい ] n sự so sánh/sự tương tự giữa ba người/xếp hạng
  • 甲乙丙丁

    [ こうおつへいてい ] n một hai ba bốn
  • 甲冑

    [ かっちゅう ] n mai
  • 甲状線疾患

    (こうじょうせんしっかん):bệnh tuyết giáp
  • 甲状腺

    Mục lục 1 [ こうじょうせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến giáp/tuyến giáp trạng 1.1.2 bướu cổ [ こうじょうせん ] n tuyến giáp/tuyến...
  • 甲状腺疾患

    (こうじょうせんしっかん):bệnh tuyến giáp
  • 甲状腺炎

    [ こうじょうせんえん ] n viêm tuyến giáp trạng 急性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng cấp tính 寄生虫性甲状腺炎: Viêm...
  • 甲種

    [ こうしゅ ] n điểm ưu/hạng nhất 甲種文庫: Bảo tàng sách hạng nhất
  • 甲羅

    [ こうら ] n mai
  • 甲骨文

    [ こうこつぶん ] n chữ khắc trên mai rùa
  • 甲高い

    Mục lục 1 [ かんだかい ] 1.1 adj 1.1.1 the thé/cao vút (giọng)/rít lên (giọng)/đinh tai/nhức óc 1.1.2 rít lên/chói tai/ầm ĩ...
  • 甲鉄

    [ こうてつ ] n giáp sắt/thiết giáp
  • 甲板

    Mục lục 1 [ かんぱん ] 1.1 n 1.1.1 boong tàu 2 [ こうはん ] 2.1 n 2.1.1 boong tàu 3 Kinh tế 3.1 [ かんぱん ] 3.1.1 boong [deck] [ かんぱん...
  • 甲板上引渡

    Kinh tế [ かんぱんじょうひきわたし ] giao lên tàu [delivery on board]
  • 甲板積み

    Kinh tế [ かんぱんづみ ] bốc lên boong [shipment on deck]
  • 甲板積みコンテンナー

    Kinh tế [ かんぱんづみこんてんなー ] côntennơ trên boong [container on deck]
  • 甲板積み貨物

    Kinh tế [ かんぱんづみかもつ ] hàng trên boong [deck cargo/deck load]
  • 甲板積み船荷証券

    Kinh tế [ かんぱんづみふなにしょうけん ] vận đơn trên boong [on deck bill of lading]
  • 甲板間

    Kinh tế [ かんぱんかん ] boong giữa [tweendeck] Category : Tàu biển [船]
  • 甲板渡し

    Mục lục 1 [ かんぱんわたし ] 1.1 n 1.1.1 sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB 2 Kinh tế 2.1 [ かんぱんわたし ] 2.1.1 giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top