Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

甲殻

[ こうかく ]

n

giáp xác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲殻綱

    [ こうかくこう ] n loài giáp xác
  • 甲殻類

    [ こうかくるい ] n loài giáp xác (như là tôm cua)
  • 甲斐無し

    [ かいなし ] n không có giá trị/vô giá trị/sự vô dụng
  • 申し合わせ

    [ もうしあわせ ] n sự sắp xếp/sự thu xếp/sự hẹn gặp 食糧用および農業用植物遺伝資源に関する国際的申し合わせ :công...
  • 申し上げる

    [ もうしあげる ] v1 nói/kể/diễn đạt/phát biểu その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます :Tôi...
  • 申し分のない

    [ もうしぶんのない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích そのダイヤモンドは、どこをとっても申し分のないものだった :viên...
  • 申し分無い

    [ もうしぶんない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích
  • 申し出る

    Mục lục 1 [ もうしでる ] 1.1 v1 1.1.1 yêu cầu/có lời đề nghị/đệ trình 1.1.2 trình diện 1.1.3 tố cáo/tiết lộ/khiếu nại...
  • 申し入れ

    Mục lục 1 [ もうしいれ ] 1.1 n 1.1.1 lời cầu hôn/lời đề nghị 1.1.2 bản tường thuật/thông cáo/yết thị [ もうしいれ...
  • 申し訳

    [ もうしわけ ] n lời xin lỗi/sự xin lỗi/sự tạ lỗi 死んで罪を申し訳をする: tạ lỗi cho tội ác của mình bằng cái...
  • 申し訳ない

    [ もうしわけない ] adj-na không tha thứ được/không bào chữa được 自分だけが生き残って死んだ人に申し訳ないという気持ち :Cảm...
  • 申し訳ありません

    Mục lục 1 [ もうしわけありません ] 1.1 n 1.1.1 sự không tha thứ được/sự không bào chữa được 1.2 exp 1.2.1 Xin lỗi! [...
  • 申し込み

    Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời...
  • 申し込みの受諾

    Kinh tế [ もうしこみのじゅだく ] chấp nhận chào giá [acceptance of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 申し込みの引受

    Kinh tế [ もうしこみのひきうけ ] chấp nhận chào giá [acceptance of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 申し込みの拒絶

    Kinh tế [ もうしこみのきょぜつ ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 申し込み書

    [ もうしこみしょ ] n mẫu đơn
  • 申し込む

    Mục lục 1 [ もうしこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xin/thỉnh cầu/cầu hôn 1.1.2 thử thách 1.1.3 đề nghị (hòa giải, dàn xếp)/yêu cầu...
  • 申す

    [ もうす ] v5s, hum nói là/được gọi là/tên là 私はヒエンと申します: tôi tên là Hiền
  • 申告

    Mục lục 1 [ しんこく ] 1.1 v5s, hum 1.1.1 giấy khai 1.2 n 1.2.1 sự trình báo/trình báo/khai báo/thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ しんこく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top