Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

申し訳ありません

Mục lục

[ もうしわけありません ]

n

sự không tha thứ được/sự không bào chữa được
お気に障ったら申し訳ありません。でも、君の提案はちょっと非現実過ぎると思います。 :Tôi rất lấy làm tiếc, nhưng tôi nghĩ là dự án của bạn hơi khó thực hiện.
あいにく注文品が品切れのため発送が遅れて申し訳ありません。 :chúng tôi thực sự xin lỗi vì sự chậm trễ vì hàng các bạn đặt đã bị hết.

exp

Xin lỗi!
ご迷惑をお掛けして、本当に申し訳ありません。 :Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
在庫切れのため発送が遅れてしまって申し訳ありません。 :Chúng tôi thực sự xin lỗi vì giao hàng chậm do hết hàng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 申し込み

    Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời...
  • 申し込みの受諾

    Kinh tế [ もうしこみのじゅだく ] chấp nhận chào giá [acceptance of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 申し込みの引受

    Kinh tế [ もうしこみのひきうけ ] chấp nhận chào giá [acceptance of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 申し込みの拒絶

    Kinh tế [ もうしこみのきょぜつ ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 申し込み書

    [ もうしこみしょ ] n mẫu đơn
  • 申し込む

    Mục lục 1 [ もうしこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xin/thỉnh cầu/cầu hôn 1.1.2 thử thách 1.1.3 đề nghị (hòa giải, dàn xếp)/yêu cầu...
  • 申す

    [ もうす ] v5s, hum nói là/được gọi là/tên là 私はヒエンと申します: tôi tên là Hiền
  • 申告

    Mục lục 1 [ しんこく ] 1.1 v5s, hum 1.1.1 giấy khai 1.2 n 1.2.1 sự trình báo/trình báo/khai báo/thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ しんこく...
  • 申告する

    Mục lục 1 [ しんこく ] 1.1 vs 1.1.1 trình báo/khai báo 2 [ しんこくする ] 2.1 vs 2.1.1 khai [ しんこく ] vs trình báo/khai báo...
  • 申告価格

    Mục lục 1 [ しんこくかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá trị hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ しんこくかかく ] 2.1.1 giá trị khai hải quan [declared...
  • 申告分離課税

    Kinh tế [ しんこくぶんりかぜい ] việc đánh thuế tự đánh giá riêng biệt [Separate self-assessment taxation] Category : 税金...
  • 申告納税

    [ しんこくのうぜい ] n sự thanh toán thuế tự đánh giá/thanh toán thuế tự đánh giá
  • 申告書

    Mục lục 1 [ しんこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy khai 1.1.2 đơn khai 1.1.3 danh mục 1.1.4 bản khai 1.1.5 bản kê 1.2 n 1.2.1 tờ khai...
  • 申告書の精度、内容について検査、確認する

    Kinh tế [ しんこくしょのせいど、ないようについてけんさ、かくにんする ] Kiểm tra , xác định tính chính xác, nội...
  • 申請

    [ しんせい ] n sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu ビザを申請する : Xin visa 彼は領事館にビザの交付を申請した :...
  • 申請する

    [ しんせい ] vs thỉnh cầu/yêu cầu
  • 申請不受理

    Kinh tế [ しんせいふじゅり ] Không chấp nhận đề nghị
  • 申請書

    [ しんせいしょ ] vs đơn xin
  • 申込

    Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời...
  • 申込の受諾

    [ もうしこみのじゅだく ] n chấp nhận chào giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top