Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

申告価格

Mục lục

[ しんこくかかく ]

vs

giá trị hải quan

Kinh tế

[ しんこくかかく ]

giá trị khai hải quan [declared value]
Category: Thuế quan [税関]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 申告分離課税

    Kinh tế [ しんこくぶんりかぜい ] việc đánh thuế tự đánh giá riêng biệt [Separate self-assessment taxation] Category : 税金...
  • 申告納税

    [ しんこくのうぜい ] n sự thanh toán thuế tự đánh giá/thanh toán thuế tự đánh giá
  • 申告書

    Mục lục 1 [ しんこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy khai 1.1.2 đơn khai 1.1.3 danh mục 1.1.4 bản khai 1.1.5 bản kê 1.2 n 1.2.1 tờ khai...
  • 申告書の精度、内容について検査、確認する

    Kinh tế [ しんこくしょのせいど、ないようについてけんさ、かくにんする ] Kiểm tra , xác định tính chính xác, nội...
  • 申請

    [ しんせい ] n sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu ビザを申請する : Xin visa 彼は領事館にビザの交付を申請した :...
  • 申請する

    [ しんせい ] vs thỉnh cầu/yêu cầu
  • 申請不受理

    Kinh tế [ しんせいふじゅり ] Không chấp nhận đề nghị
  • 申請書

    [ しんせいしょ ] vs đơn xin
  • 申込

    Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời...
  • 申込の受諾

    [ もうしこみのじゅだく ] n chấp nhận chào giá
  • 申込の引受

    [ もうしこみのひきうけ ] n chấp nhận chào giá
  • 申込み

    Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời...
  • 申込書

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ もうしこみしょ ] 1.1.1 đơn chào giá [offer] 1.2 [ もうしこみしょ ] 1.2.1 mẫu đơn [application form]...
  • Mục lục 1 [ おとこ ] 1.1 n 1.1.1 trai 1.1.2 nam 1.1.3 đàn ông/người đàn ông [ おとこ ] n trai nam đàn ông/người đàn ông 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男:...
  • 男と女

    [ おとことおんな ] n trai gái
  • 男の子

    [ おとこのこ ] n cậu bé/con đực (động vật) かわいい子犬!女の子、それとも男の子?: con cún con dễ thương quá!...
  • 男の人

    [ おとこのひと ] n người đàn ông 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている: người...
  • 男女

    [ だんじょ ] n nam nữ この工場には500人の男女が働いている。: Có 500 công nhân nam nữ làm việc tại nhà máy này.
  • 男女同権

    [ だんじょどうけん ] n quyền lợi nam nữ ngang nhau 男女同権論者は社会が今なお男性に有利にできていると考えている :Những...
  • 男子

    Mục lục 1 [ だんし ] 1.1 adj 1.1.1 mày râu 1.1.2 con trai 1.2 n 1.2.1 nam thanh niên [ だんし ] adj mày râu con trai n nam thanh niên あいつなんてどこにでもいるようなやつだって。今私たちのクラスにあいつしか男子がいないから格好よく見えるだけだって :Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top