- Từ điển Nhật - Việt
申告書
Mục lục |
[ しんこくしょ ]
vs
giấy khai
đơn khai
danh mục
bản khai
bản kê
n
tờ khai
Kinh tế
[ しんこくしょ ]
bản kê/danh sách/danh mục [list]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ しんこくしょ ]
bản khai [statement]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ しんこくしょ ]
tờ khai/giấy khai [declaration]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
申告書の精度、内容について検査、確認する
Kinh tế [ しんこくしょのせいど、ないようについてけんさ、かくにんする ] Kiểm tra , xác định tính chính xác, nội... -
申請
[ しんせい ] n sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu ビザを申請する : Xin visa 彼は領事館にビザの交付を申請した :... -
申請する
[ しんせい ] vs thỉnh cầu/yêu cầu -
申請不受理
Kinh tế [ しんせいふじゅり ] Không chấp nhận đề nghị -
申請書
[ しんせいしょ ] vs đơn xin -
申込
Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời... -
申込の受諾
[ もうしこみのじゅだく ] n chấp nhận chào giá -
申込の引受
[ もうしこみのひきうけ ] n chấp nhận chào giá -
申込み
Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời... -
申込書
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ もうしこみしょ ] 1.1.1 đơn chào giá [offer] 1.2 [ もうしこみしょ ] 1.2.1 mẫu đơn [application form]... -
男
Mục lục 1 [ おとこ ] 1.1 n 1.1.1 trai 1.1.2 nam 1.1.3 đàn ông/người đàn ông [ おとこ ] n trai nam đàn ông/người đàn ông 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男:... -
男と女
[ おとことおんな ] n trai gái -
男の子
[ おとこのこ ] n cậu bé/con đực (động vật) かわいい子犬!女の子、それとも男の子?: con cún con dễ thương quá!... -
男の人
[ おとこのひと ] n người đàn ông 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている: người... -
男女
[ だんじょ ] n nam nữ この工場には500人の男女が働いている。: Có 500 công nhân nam nữ làm việc tại nhà máy này. -
男女同権
[ だんじょどうけん ] n quyền lợi nam nữ ngang nhau 男女同権論者は社会が今なお男性に有利にできていると考えている :Những... -
男子
Mục lục 1 [ だんし ] 1.1 adj 1.1.1 mày râu 1.1.2 con trai 1.2 n 1.2.1 nam thanh niên [ だんし ] adj mày râu con trai n nam thanh niên あいつなんてどこにでもいるようなやつだって。今私たちのクラスにあいつしか男子がいないから格好よく見えるだけだって :Người... -
男子用
[ だんしよう ] n dùng cho đàn ông/dành cho đàn ông 男子用スポーツウェア: Quần áo thể thao dành cho đàn ông -
男尊女卑
[ だんそんじょひ ] n nam tôn nữ ti/sự trọng nam khinh nữ 男尊女卑の社会 :Một xã hội trọng nam khinh nữ. 男尊女卑思想の :Tư... -
男らしい
[ おとこらしい ] adj ra dáng đàn ông/kiểu đàn ông/một cách đàn ông/nam tính 山口には男らしいところは全くないね。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.