Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

男の子

[ おとこのこ ]

n

cậu bé/con đực (động vật)
かわいい子犬!女の子、それとも男の子?: con cún con dễ thương quá! Con đực hay con cái đấy?
10歳以上の男の子: cậu bé trên mười tuổi
うるさい男の子: cậu bé nghịch ngợm
男の子がプールに落ちた時、女の子たちはくすくす笑った:các cô bé cười khúc khích khi cậu bé bị ngã xuống bể bơi
男の子が耳に穴をあけるなんて信じらんない:tôi không thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 男の人

    [ おとこのひと ] n người đàn ông 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている: người...
  • 男女

    [ だんじょ ] n nam nữ この工場には500人の男女が働いている。: Có 500 công nhân nam nữ làm việc tại nhà máy này.
  • 男女同権

    [ だんじょどうけん ] n quyền lợi nam nữ ngang nhau 男女同権論者は社会が今なお男性に有利にできていると考えている :Những...
  • 男子

    Mục lục 1 [ だんし ] 1.1 adj 1.1.1 mày râu 1.1.2 con trai 1.2 n 1.2.1 nam thanh niên [ だんし ] adj mày râu con trai n nam thanh niên あいつなんてどこにでもいるようなやつだって。今私たちのクラスにあいつしか男子がいないから格好よく見えるだけだって :Người...
  • 男子用

    [ だんしよう ] n dùng cho đàn ông/dành cho đàn ông 男子用スポーツウェア: Quần áo thể thao dành cho đàn ông
  • 男尊女卑

    [ だんそんじょひ ] n nam tôn nữ ti/sự trọng nam khinh nữ 男尊女卑の社会 :Một xã hội trọng nam khinh nữ. 男尊女卑思想の :Tư...
  • 男らしい

    [ おとこらしい ] adj ra dáng đàn ông/kiểu đàn ông/một cách đàn ông/nam tính 山口には男らしいところは全くないね。:...
  • 男前

    [ おとこまえ ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm なかなかの男前だ. :Anh ấy rất đẹp...
  • 男爵

    [ だんしゃく ] n nam tước 男爵は貴族のうちで一番下の位だ :Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình...
  • 男色

    [ なんしょく ] n Đồng tính luyến ai nam 男色を禁じる :Cấm đồng tính luyến ái nam 男色の相手となる少年 :Trẻ...
  • 男性

    [ だんせい ] n đàn ông 彼は信頼できる男性だ。: Ông ta là một người đàn ông đáng tin cậy.
  • 男性器

    [ だんせいき ] n dương vật
  • 男性的

    [ だんせいてき ] adj-na một cách đàn ông/đầy nam tính 彼の声は男性的だ。: Giọng của anh ta rất nam tính.
  • [ まち ] n thị trấn/con phố
  • 町の方針

    [ ちょうのほうしん ] n chính sách của thành phố
  • 町名

    [ ちょうめい ] n tên phố
  • 町外れ

    [ まちはずれ ] n ngoại ô 歴史博物館は町外れにある。: Bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành phố.
  • 町家

    [ ちょうか ] n ngôi nhà giữa thị trấn
  • 町並

    [ まちなみ ] n-t dãy nhà phố
  • 町並み

    [ まちなみ ] n-t dãy nhà phố この辺にはまだ古い町並みが残っている。: Vùng này vẫn còn nhiều dãy nhà phố cổ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top