Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

画境

[ がきょう ]

n

hứng vẽ
画境に入る: có cảm hứng vẽ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 画家

    [ がか ] n họa sĩ さまざまな技法を駆使する画家: họa sĩ sử dụng nhiều thủ pháp 光を効果的に扱う画家: người họa...
  • 画工

    Mục lục 1 [ えだくみ ] 1.1 n 1.1.1 Họa sĩ/nghệ sĩ 2 [ がこう ] 2.1 n 2.1.1 Họa sĩ [ えだくみ ] n Họa sĩ/nghệ sĩ 銅版画工 :...
  • 画師

    [ えし ] n Họa sĩ 彼女は画家(画師)になりたがっている: cô ấy muốn trở thành một họa sĩ 彼は生まれながらの画家(画師)で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた:...
  • 画廊

    [ がろう ] n nhà triển lãm mỹ thuật 画廊で自分の美術作品の個展を開く: Mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ...
  • 画伯

    [ がはく ] n họa sĩ/người vẽ chính 山下画伯: họa sĩ Yamashita 画伯がはくタイプのジーンズ : quần jeans kiểu họa...
  • 画像

    Mục lục 1 [ がぞう ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh/hình tượng/tranh 2 Tin học 2.1 [ がぞう ] 2.1.1 ảnh/hình ảnh [image/picture] [ がぞう...
  • 画像劣化

    Tin học [ がぞうれっか ] sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation]
  • 画像圧縮

    Tin học [ がぞうあっしゅく ] sự nén ảnh [image compression]
  • 画像圧縮技術

    Tin học [ がぞうあっしゅくぎじゅつ ] kỹ thuật nén ảnh [image compression technology]
  • 画像メモリ

    Kỹ thuật [ がぞうメモリ ] bộ nhớ hình ảnh [picture image memory]
  • 画像パターン認識

    Tin học [ がぞうパターンにんしき ] nhận dạng mẫu ảnh [pictorial pattern recognition]
  • 画像データ

    Tin học [ がぞうデータ ] dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data]
  • 画像処理

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ がぞうしょり ] 1.1.1 xử lý hình ảnh [image processing] 2 Tin học 2.1 [ がぞうしょり ] 2.1.1 xử lý...
  • 画像要素

    Tin học [ がぞうようそ ] phần tử ảnh/điểm ảnh [picture element/pel] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một...
  • 画像資料

    Tin học [ がぞうしりょう ] tài liệu ảnh [iconic document]
  • 画像情報

    Tin học [ がぞうじょうほう ] dữ liệu ảnh/thông tin ảnh [image information/image data]
  • 画稿

    [ がこう ] n-vs hình phác họa/vẽ phác/phác thảo/phác họa 人体を画稿する: phác họa cơ thể con người 花を画稿する:...
  • 画素

    Tin học [ がそ ] phần tử ảnh [pixel/picture element/PEL (abbr.)] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết...
  • 画素間隔

    Tin học [ がそかんかく ] khoảng cách điểm [pel spacing]
  • 画素配列

    Tin học [ がそはいれつ ] mảng điểm [pel array]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top