Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

画面

Mục lục

[ がめん ]

n

màn hình/màn ảnh
大画面PCでコンピュータゲームをする: Chơi trò chơi vi tính trên máy tính màn hình lớn
テレビ画面: Màn hình TV
画面、真っ黒だよ!TV壊れちゃったの?: Màn hình đen kịt rồi! Có phải TV bị hỏng không?
テレビのような画面: màn hình giống như TV

Tin học

[ がめん ]

màn ảnh/màn hình [screen/picture/scene]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 画面取り込み

    Tin học [ がめんとりこみ ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture]
  • 画面上

    Tin học [ がめんじょう ] trên màn hình [on-screen (a-no)]
  • 画面サイズ

    Tin học [ がめんサイズ ] cỡ màn hình [screen size]
  • 画面静止

    Tin học [ がめんせいし ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture]
  • 画架

    [ がか ] n Giá vẽ 画架を立てる: dựng giá vẽ
  • 画期的

    Mục lục 1 [ かっきてき ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tính bước ngoặt/mở ra kỷ nguyên 2 Kinh tế 2.1 [ かっきてき ] 2.1.1 mang tính chất...
  • 画数

    [ かくすう ] n số nét 漢字の画数: số nét chữ Hán
  • 甜菜

    [ てんさい ] n củ cải đường 甜菜を原料とする砂糖工場 :Nhà máy đường lấy củ cải đường làm nguyên liệu 甜菜糖 :Loại...
  • 甘くしすぎる

    [ あまくしすぎる ] v1 ngọt ngắt
  • 甘ったるい

    Mục lục 1 [ あまったるい ] 1.1 v1 1.1.1 ngọt ngắt 1.1.2 ngọt lịm [ あまったるい ] v1 ngọt ngắt ngọt lịm
  • 甘える

    [ あまえる ] v1 chăm sóc/chăm sóc thái quá 「ぜひ、お昼をごいっしょに」「ではご親切に甘えて」: \"Anh nhất định...
  • 甘い

    Mục lục 1 [ あまい ] 1.1 n 1.1.1 ngon ngọt 1.2 adj 1.2.1 ngọt 1.3 adj 1.3.1 ngọt bùi 1.4 adj, uk 1.4.1 ngọt ngào/dễ chịu 2 Kinh tế...
  • 甘味

    [ あまみ ] n vị ngọt ちょっと甘味のあるカレー: món cà ri hơi ngọt
  • 甘味がある

    Mục lục 1 [ あまみがある ] 1.1 n 1.1.1 ngọt dịu 2 [ かんみがある ] 2.1 n 2.1.1 ngọt dịu [ あまみがある ] n ngọt dịu [...
  • 甘味料

    [ かんみりょう ] n đồ ngọt 天然甘味料: đồ ngọt tự nhiên 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている:...
  • 甘やかす

    [ あまやかす ] v5s chiều chuộng/nuông chiều 最近は子どもを甘やかす親が多い。: Gần đây có rất nhiều người bố người...
  • 甘美

    Mục lục 1 [ かんび ] 1.1 adj-na 1.1.1 ưu mỹ/dịu ngọt/ngọt ngào 1.1.2 ngọt/ngon ngọt/ngọt ngào 1.2 n 1.2.1 sự ngon ngọt/sự...
  • 甘草

    [ あまくさ ] n cam thảo
  • 甘言

    [ かんげん ] n lời đường mật/lời lẽ đường mật 甘言で~をだまし取る: lừa gạt bằng lời đường mật 甘言でだます人:...
  • 甘酢

    [ あまず ] n dấm ngọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top