Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

留学生

Mục lục

[ りゅうがくせい ]

vs

du học sinh

n

lưu học sinh/học sinh du học
~出身の留学生 :Lưu học sinh đến từ ~
アメリカの高校に入学する交換留学生 :Giao lưu của lưu học sinh về việc nhập học vào một trường phổ thông trung học của Mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 留守

    [ るす ] n sự vắng nhà 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った :Vì cô thư ký đi...
  • 留守する

    [ るすする ] n đi vắng
  • 留守番

    [ るすばん ] n sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) 留守番電話から聞こえてくる人の抗議の声をぼんやり聞く :nghe...
  • 留守番をする

    Mục lục 1 [ るすばんをする ] 1.1 n 1.1.1 trông nhà 1.1.2 giữ nhà 1.1.3 coi nhà 1.1.4 coi [ るすばんをする ] n trông nhà giữ...
  • 留守番電話

    Tin học [ るすばんでんわ ] máy tiếp nhận/máy trả lời [answering machine]
  • 留年

    [ りゅうねん ] n sự lưu ban/sự đúp lớp 留年する学生 :Học sinh bị lưu ban. 彼女は自分が悪いわけではないのに、1年留年をさせられた :Cô...
  • 留年する

    [ りゅうねん ] vs lưu ban/bị học đúp/ở lại lớp 1年留年する: ở lại lớp một năm
  • 留保する

    Kinh tế [ りゅうほする ] trì hoãn việc đưa ra quyết định/bảo lưu quyết định [hold off on making a decision] Category : Tài...
  • 留ピン

    [ とめぴん ] n, uk đinh ghim
  • 留めうる

    [ とどめうる ] v5r lưu trữ
  • 留める

    Mục lục 1 [ とどめる ] 1.1 v1 1.1.1 lưu ý/chú ý 1.1.2 dừng lại/chặn lại 1.1.3 đóng lại/kẹp lại [ とどめる ] v1 lưu ý/chú...
  • 留め針

    [ とめばり ] n Cái đinh ghim/khóa kẹp ~に留め針を突き刺す :Đóng ghim kẹp vào~ 留め針恐怖症 :Chứng bệnh sợ...
  • 留め金具

    [ とめかなぐ ] n cái khóa (thắt lưng) ~から留め金具を外す :Tháo móc khóa khỏi~.
  • 留置

    Mục lục 1 [ りゅうち ] 1.1 n 1.1.1 bị bắt giữ 1.1.2 bắt giữ [ りゅうち ] n bị bắt giữ bắt giữ
  • 留置場

    Mục lục 1 [ りゅうちじょう ] 1.1 n 1.1.1 nơi tạm giữ 1.1.2 nơi bắt giữ [ りゅうちじょう ] n nơi tạm giữ nơi bắt giữ
  • 留置テスト

    Kinh tế [ りゅうちてすと ] thử nghiệm về việc sắp đặt [placement test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 留針

    [ とめばり ] n đanh gim
  • 留意する

    [ りゅういする ] n lưu ý
  • 煎じる

    Mục lục 1 [ せんじる ] 1.1 n 1.1.1 rang 1.1.2 đúc [ せんじる ] n rang đúc
  • 煎餅

    Mục lục 1 [ せんべい ] 1.1 n 1.1.1 bánh quy giòn 1.1.2 bánh chiên giòn [ せんべい ] n bánh quy giòn bánh chiên giòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top