Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ほぼ ]

adv, uk

khoảng/áng chừng/đại để
あの巨大な木の樹齢はほぼ1000年だ: cây cổ thụ kia đã khoảng 1000 năm tuổi.

[ りゃく ]

n, n-suf

vắn tắt
sự lược bỏ
イメージ作りの選挙戦略 :Chiến dịch vận động tạo dựng hình ănh.
システム概略 :Sơ lược về hệ thống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 略す

    [ りゃくす ] v5s lược bỏ/làm ngắn/viết tắt ...と略すこともある: cũng có lúc viết tắt là...
  • 略する

    [ りゃく ] vs lược bỏ
  • 略名

    Tin học [ りゃくめい ] lược danh
  • 略奪

    [ りゃくだつ ] n sự cướp phá/sự cướp bóc/sự tước đoạt/sự ăn cướp 勝者側の兵士たちが、町を略奪した: quân...
  • 略奪する

    Mục lục 1 [ りゃくだつ ] 1.1 vs 1.1.1 cướp bóc/tước đoạt/ăn cướp/cướp 1.1.2 cướp bóc/cướp phá [ りゃくだつ ] vs...
  • 略奪者

    [ りゃくだつしゃ ] vs bạo khách
  • 略字方式コード

    Tin học [ りゃくじほうしきコード ] mã kiểu chữ cái [letter type code]
  • 略式契約

    Mục lục 1 [ りゃくしきけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ りゃくしきけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 略図

    Mục lục 1 [ りゃくず ] 1.1 n 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゃくず ] 2.1.1 lược đồ [abbreviated drawing, abridged drawing, rough...
  • 略記

    Tin học [ りゃっき ] lược ký [abbreviation]
  • 略語

    Mục lục 1 [ りゃくご ] 1.1 n 1.1.1 chữ viết tắt 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゃくご ] 2.1.1 từ viết tắt/lược ngữ [abbreviation]...
  • 略歴

    [ りゃくれき ] n tiểu sử vắn tắt/lý tịch vắn tắt 1段落程度にまとめた略歴: tiểu sử được thu gọn trong khoảng...
  • 略成語

    Tin học [ りゃくせいご ] từ viết tắt [acronym] Explanation : Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ...
  • 番号

    Mục lục 1 [ ばんごう ] 1.1 n 1.1.1 số liệu 1.1.2 số hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ ばんごう ] 2.1.1 số/số hiệu [number] [ ばんごう...
  • 番号計画

    Tin học [ ばんごうけいかく ] kế hoạch đánh số [numbering plan]
  • 番号記号

    Tin học [ ばんごうきごう ] ký hiệu số [number sign]
  • 番号通話

    Tin học [ ばんごうつうわ ] trạm đến trạm [station-to-station (comms)]
  • 番号案内

    Tin học [ ばんごうあんない ] hỗ trợ thư mục [directory assistance]
  • 番地

    Mục lục 1 [ ばんち ] 1.1 n 1.1.1 số nhà 1.1.2 số hiệu của khu dân cư 1.1.3 địa chỉ chỗ ở/số khu nhà 2 Kỹ thuật 2.1 [...
  • 番犬

    [ ばんけん ] n chó giữ cổng/chó canh cổng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top