Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

番線

[ ばんせん ]

n

tuyến đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 番組

    [ ばんぐみ ] n chương trình tivi/kênh
  • 番組編成

    [ ばんぐみへんせい ] n sự lập trình
  • 番目

    [ ばんめ ] n số thứ tự
  • 異なる

    Mục lục 1 [ ことなる ] 1.1 exp 1.1.1 dị chất 1.2 v5r 1.2.1 khác/khác với [ ことなる ] exp dị chất v5r khác/khác với 事実と異なる:...
  • 異常

    Mục lục 1 [ いじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không bình thường/dị thường 1.2 n 1.2.1 sự dị thường/sự không bình thường 2 Kỹ...
  • 異常な

    Mục lục 1 [ いじょうな ] 1.1 n 1.1.1 lạ thường 1.1.2 lạ lùng 1.1.3 khác thường [ いじょうな ] n lạ thường lạ lùng khác...
  • 異常の

    [ いじょうの ] n dở hơi
  • 異常妊娠

    [ いじょうにんしん ] n hư thai
  • 異常切断

    Tin học [ いじょうせつだん ] kết thúc bất thường [abnormal termination (of a call, e.g.)]
  • 異常グロー放電

    Kỹ thuật [ いじょうグローほうでん ] sự phóng điện tắc te bất thường [abnormal glow discharge]
  • 異常状態

    Tin học [ いじょうじょうたい ] điều kiện bất thường [anomalous condition]
  • 異常終了

    Tin học [ いじょうしゅうりょう ] kết thúc bất thường [abnormal termination/abnormal end/abend (abbr.)]
  • 異常電圧

    Kỹ thuật [ いじょうでんあつ ] điện áp bất thường [abnormal voltage]
  • 異人

    [ いじん ] n dị nhân
  • 異形

    [ いぎょう ] n dị hình
  • 異心

    [ いしん ] n dị tâm
  • 異動

    [ いどう ] n sự thay đổi 今年はうちの課の人事に異動はない。: Năm nay sẽ không có sự thay đổi nào về nhân sự ở...
  • 異国

    Mục lục 1 [ いこく ] 1.1 n 1.1.1 dị quốc 1.1.2 đất nước xa lạ/nước ngoài/xứ lạ [ いこく ] n dị quốc đất nước xa...
  • 異種

    Mục lục 1 [ いしゅ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 dị chủng [ いしゅ ] n phẩm loại dị chủng
  • 異種の

    [ いしゅの ] n dị tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top