Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

異常の

[ いじょうの ]

n

dở hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 異常妊娠

    [ いじょうにんしん ] n hư thai
  • 異常切断

    Tin học [ いじょうせつだん ] kết thúc bất thường [abnormal termination (of a call, e.g.)]
  • 異常グロー放電

    Kỹ thuật [ いじょうグローほうでん ] sự phóng điện tắc te bất thường [abnormal glow discharge]
  • 異常状態

    Tin học [ いじょうじょうたい ] điều kiện bất thường [anomalous condition]
  • 異常終了

    Tin học [ いじょうしゅうりょう ] kết thúc bất thường [abnormal termination/abnormal end/abend (abbr.)]
  • 異常電圧

    Kỹ thuật [ いじょうでんあつ ] điện áp bất thường [abnormal voltage]
  • 異人

    [ いじん ] n dị nhân
  • 異形

    [ いぎょう ] n dị hình
  • 異心

    [ いしん ] n dị tâm
  • 異動

    [ いどう ] n sự thay đổi 今年はうちの課の人事に異動はない。: Năm nay sẽ không có sự thay đổi nào về nhân sự ở...
  • 異国

    Mục lục 1 [ いこく ] 1.1 n 1.1.1 dị quốc 1.1.2 đất nước xa lạ/nước ngoài/xứ lạ [ いこく ] n dị quốc đất nước xa...
  • 異種

    Mục lục 1 [ いしゅ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 dị chủng [ いしゅ ] n phẩm loại dị chủng
  • 異種の

    [ いしゅの ] n dị tính
  • 異種計算機ネットワーク

    Tin học [ いしゅけいさんきネットワーク ] mạng máy tính không đồng nhất [heterogeneous computer network]
  • 異端

    [ いたん ] n dị đoan 異端的な意見: Một ý kiến dị đoan 当時その映画監督は異端者扱いされた。: Khi ấy, ông đạo...
  • 異端的

    [ いたんてき ] n dị đoan
  • 異父兄弟

    [ いふきょうだい ] n Anh em cùng mẹ khác cha
  • 異物

    Mục lục 1 [ いぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vết tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ いぶつ ] 2.1.1 dị vật [foreign material, foreign matter] [ いぶつ ]...
  • 異相

    [ いそう ] n dị tướng
  • 異音

    Kỹ thuật [ いおん ] âm thanh lạ [abnormal noise]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top