Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

異性

Mục lục

[ いせい ]

n

giới tính khác/đồng phân/khác giới
イオン化異性: đồng phân iôn hoá
核異性: đồng phân hạt nhân
結合異性: đồng phân kết hợp
異性愛: thích giao du với người khác giới
異性体: chất đồng phân
不純異性交遊: mối quan hệ khác giới không trong sáng
dị tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ じょう ] 1.1 n 1.1.1 chiếu 2 [ たたみ ] 2.1 n 2.1.1 chiếu [ じょう ] n chiếu Ghi chú: đơn vị đo diện tích của...
  • 畳み込み

    Tin học [ たたみこみ ] xoắn [convolution]
  • 畳屋

    [ たたみや ] n phòng trải chiếu
  • 畳む

    Mục lục 1 [ たたむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xếp 1.1.2 gấp/gập [ たたむ ] v5m xếp gấp/gập 子供は自分の布団を畳む: bọn trẻ tự...
  • 畳表

    [ たたみおもて ] n mặt chiếu
  • 畳替え

    [ たたみがえ ] n việc thay chiếu mới
  • Kinh tế [ かい ] giới [interests]
  • 畜生

    Mục lục 1 [ ちくしょう ] 1.1 int 1.1.1 Đồ súc sinh!/Đồ khỉ! 1.2 n 1.2.1 kẻ vũ phu/kẻ cục súc/kẻ côn đồ 1.3 n 1.3.1 súc...
  • 畜産

    [ ちくさん ] n ngành chăn nuôi 畜産農家にとってますます厳しい経営状況 :tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm...
  • 畜産業

    [ ちくさんぎょう ] n Chăn nuôi 国内の畜産業を見直す :xem xét lại ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc trong nước 再び畜産業を行う :quay...
  • 界面

    Kỹ thuật [ かいめん ] mặt ranh giới [interface] Category : kết tinh [結晶] Explanation : 二相間の境界面をいい、結晶相の場合には特定の結晶面をとることが多い。材料科学においては、金属における粒界や、半導体、セラミックスの多層膜の界面(境界面)の分析が重要である。
  • 界面反応

    Kỹ thuật [ かいめんはんのう ] phản ứng mặt ranh giới [boundary reaction]
  • 界面張力

    Kỹ thuật [ かいめんちょうりょく ] lực căng giao diện [interfacial tension]
  • 界面分極

    Kỹ thuật [ かいめんぶんきょく ] sự phân cự mặt ranh giới [interfacial polarization]
  • Mục lục 1 [ はたけ ] 1.1 n 1.1.1 ruộng nương 1.1.2 ruộng [ はたけ ] n ruộng nương _ヘクタールほどのジャガイモが植えられた畑 :Cánh...
  • 留まる

    Mục lục 1 [ とまる ] 1.1 v5r 1.1.1 dừng lại/lưu lại 1.1.2 đóng lại 1.1.3 đọng 1.1.4 bắt (mắt) [ とまる ] v5r dừng lại/lưu...
  • 留学

    Mục lục 1 [ りゅうがく ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu học/sự du học 1.1.2 du học [ りゅうがく ] n sự lưu học/sự du học 留学は国費ですか、それとも私費ですか。:...
  • 留学する

    [ りゅうがく ] vs lưu học/du học 私費で留学する: du học bằng tiền cá nhân, du học tự túc
  • 留学生

    Mục lục 1 [ りゅうがくせい ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ りゅうがくせい ] vs du học...
  • 留守

    [ るす ] n sự vắng nhà 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った :Vì cô thư ký đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top