Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

異議

[ いぎ ]

n

phản đối/khiếu nại/bất bình/kháng nghị
上記のことで何か異議がございましたら、電子メールでお返事ください。: Nếu có bất cứ khiếu nại nào về những điều trên, hãy viết thư điện tử cho chúng tôi
ご異議がなければ : Nếu như không có sự phản đối nào thì...
異議を唱える: đưa ra khiếu nại
異議がある[ない]: có khiếu nại (không có khiếu nại)
異議申し立てをする:

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 異質

    Mục lục 1 [ いしつ ] 1.1 n 1.1.1 sự khác biệt/khác biệt 1.1.2 dị chất 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt [ いしつ ] n sự khác biệt/khác...
  • 異邦

    [ いほう ] n dị bang
  • 異機種環境

    Tin học [ いきしゅかんきょう ] môi trường không đồng nhất [heterogeneous environment]
  • 異母

    Mục lục 1 [ いぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế 1.1.2 dị bào [ いぼ ] n mẹ kế 異母兄弟: Anh em cùng cha khác mẹ 異母姉妹: Chị em...
  • 異母兄弟

    [ いぼきょうだい ] n Anh em cùng cha khác mẹ あなたは何人兄弟がいますか?/何人兄弟ですか?: Bạn có bao nhiêu anh...
  • 異方性

    Kỹ thuật [ いほうせい ] tính dị hướng [anisotropy]
  • 異教

    Mục lục 1 [ いきょう ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 ngoại đạo 1.1.3 dị giáo/giáo phái khác [ いきょう ] n tà giáo ngoại đạo...
  • 異才

    [ いさい ] n dị tài
  • 異性

    Mục lục 1 [ いせい ] 1.1 n 1.1.1 giới tính khác/đồng phân/khác giới 1.1.2 dị tính [ いせい ] n giới tính khác/đồng phân/khác...
  • Mục lục 1 [ じょう ] 1.1 n 1.1.1 chiếu 2 [ たたみ ] 2.1 n 2.1.1 chiếu [ じょう ] n chiếu Ghi chú: đơn vị đo diện tích của...
  • 畳み込み

    Tin học [ たたみこみ ] xoắn [convolution]
  • 畳屋

    [ たたみや ] n phòng trải chiếu
  • 畳む

    Mục lục 1 [ たたむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xếp 1.1.2 gấp/gập [ たたむ ] v5m xếp gấp/gập 子供は自分の布団を畳む: bọn trẻ tự...
  • 畳表

    [ たたみおもて ] n mặt chiếu
  • 畳替え

    [ たたみがえ ] n việc thay chiếu mới
  • Kinh tế [ かい ] giới [interests]
  • 畜生

    Mục lục 1 [ ちくしょう ] 1.1 int 1.1.1 Đồ súc sinh!/Đồ khỉ! 1.2 n 1.2.1 kẻ vũ phu/kẻ cục súc/kẻ côn đồ 1.3 n 1.3.1 súc...
  • 畜産

    [ ちくさん ] n ngành chăn nuôi 畜産農家にとってますます厳しい経営状況 :tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm...
  • 畜産業

    [ ちくさんぎょう ] n Chăn nuôi 国内の畜産業を見直す :xem xét lại ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc trong nước 再び畜産業を行う :quay...
  • 界面

    Kỹ thuật [ かいめん ] mặt ranh giới [interface] Category : kết tinh [結晶] Explanation : 二相間の境界面をいい、結晶相の場合には特定の結晶面をとることが多い。材料科学においては、金属における粒界や、半導体、セラミックスの多層膜の界面(境界面)の分析が重要である。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top