- Từ điển Nhật - Việt
疎か
Mục lục |
[ おろそか ]
adj-na
thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng
- 自国の改革を疎かにする: không quan tâm đến những cải cách trong nước
- 公共の安全をおろそかにする: không quan tâm đến vấn đề an toàn công cộng
- (~を)おろそかにしない: tận dụng, không bỏ phí cái gì
- 親としての務めがおろそかになる: sao lãng trách nhiệm của một người bố, người mẹ
- 深刻な問題をおろそかにする: lờ đi nhữn
n
thờ ơ/không quan tâm/lờ đi/lãng quên/lãng phí/sao lãng
- 自国の改革を疎かにする :Không quan tâm đến những cải cách của đất nước mình.
- ご親切は決してあだおろそかにはいたしません. :Tôi sẽ chẳng bao giờ có thể quên được sự quan tâm mà bạn đã dành cho tôi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
疎外
[ そがい ] n sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh 障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 :sự... -
疎ら
Mục lục 1 [ まばら ] 1.1 n 1.1.1 sự thưa thớt/sự rải rác/sự lơ thơ 1.2 adj-na 1.2.1 thưa thớt/rải rác/lơ thơ [ まばら ]... -
疎む
[ うとむ ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ -
疎結合
Tin học [ そけつごう ] ghép đôi lỏng [loosely-coupled (a-no)] -
疎結合マルチプロセッサ
Tin học [ そけつごうマルチプロセッサ ] đa bộ vi xử lý ghép lỏng [Loosely-Coupled MultiProcessor] -
疎結合システム
Tin học [ そけつごうシステム ] hệ thống ghép đôi lỏng [loosely coupled system] -
疎遠
Mục lục 1 [ そえん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh 1.2 n 1.2.1 sự hững hờ/sự xa rời/sự ghẻ lạnh [ そえん... -
疎遠な
[ そえんな ] adj-na xa cách 援助国政府と疎遠な関係になる :Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ.... -
疎開
Mục lục 1 [ そかい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải tán/sự di tản 1.1.2 sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự) [ そかい ] n... -
疎通
Mục lục 1 [ そつう ] 1.1 n 1.1.1 sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau 1.1.2 sự thoát nước/thông nước [ そつう ] n sự... -
疣
[ いぼ ] n mụn cơm/mụn cóc 疣贅状表皮発育異常症 :Một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc -
疥癬
Mục lục 1 [ かいせん ] 1.1 v5r 1.1.1 ghẻ ngứa 1.1.2 ghẻ lở 1.1.3 bệnh truyền nhiễm ngoài da [ かいせん ] v5r ghẻ ngứa ghẻ... -
疫痢
[ えきり ] n bệnh lỵ của trẻ em 疫痢にかかる: mắc bệnh lỵ -
疫病
[ えきびょう ] n bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh 治療法のない疫病 : bệnh dịch không có phương pháp điều... -
疫癘
[ えきれい ] n bệnh dịch/bệnh dịch hạch 21世紀の疫癘といえば鳥インフルエンザをはじめ、マラリア、結刻などがある:Nếu... -
疲労
Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi/sự mỏi/sự mệt nhoc 1.1.2 mệt mỏi [ ひろう ] n sự mệt mỏi/sự mỏi/sự... -
疲労する
Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 vs 1.1.1 mệt mỏi/mệt nhọc 2 [ ひろうする ] 2.1 vs 2.1.1 nhọc nhằn 2.1.2 nhọc mệt 2.1.3 nhọc [ ひろう... -
疲労試験機
Kỹ thuật [ ひろうしけんき ] máy thử độ giãn mỏi [fatigue testing machine] -
疲弊
Mục lục 1 [ ひへい ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi cực độ 1.1.2 bệnh do mệt mỏi [ ひへい ] n sự mệt mỏi cực độ bệnh do... -
疲れ
[ つかれ ] n sự mệt mỏi 旅の疲れ: sự mệt mỏi của chuyến du lịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.