Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

疑問

[ ぎもん ]

n

sự nghi vấn/sự hoài nghi/câu hỏi/nghi vấn/hoài nghi/nghi ngờ
~の件でまだ何か疑問がある: Vẫn còn sự hoài nghi nào đó ở trường hợp của ~
この点に関するもっともな疑問: Câu hỏi đi thẳng vào vấn đề này
(人)の思いに浮かんだ疑問: Câu hỏi bật ra trong suy nghĩ của ai đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疑問の解決

    Tin học [ ぎもんのかいけつ ] giải pháp cho vấn đề [problem solution]
  • 疑問代名詞

    [ ぎもんだいめいし ] n đại từ nghi vấn
  • 疑問符

    Mục lục 1 [ ぎもんふ ] 1.1 n 1.1.1 dấu hỏi 1.1.2 dấu chấm hỏi 2 Tin học 2.1 [ ぎもんふ ] 2.1.1 dấu hỏi (?) [question mark (?)]...
  • 疑獄

    [ ぎごく ] n vụ hối lộ/vụ bê bối/bê bối 政治疑獄: vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị 造船疑獄: vụ hối lộ (vụ...
  • 疑惑

    Mục lục 1 [ ぎわく ] 1.1 n 1.1.1 thắc mắc 1.1.2 sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự nghi ngờ/nghi hoặc/hoài nghi/nghi ngờ [ ぎわく...
  • 疑惑を持つ

    [ ぎわくをもつ ] n nghi hoặc
  • Mục lục 1 [ り ] 1.1 n 1.1.1 lý 1.1.2 bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [y học] [ り ] n lý Ghi chú: một đơn vị đo cổ xưa=2.44...
  • [ あざ ] n vết chàm あざができるほどひどく打つ :Đánh mạnh đến mức người có các vết thâm tím なぐられて目の回りが黒いあざになっている :Bị...
  • 痩せた土地

    [ やせたとち ] n đồng chua
  • 痩せる

    Mục lục 1 [ やせる ] 1.1 n 1.1.1 ốm 1.2 v1 1.2.1 trở nên gầy/gầy đi [ やせる ] n ốm v1 trở nên gầy/gầy đi もしやせたいと思ったらお菓子を食べるのは止めなければいけません. :nếu...
  • [ たん ] n đờm
  • 痰を吐き出す

    [ たんをはきだす ] n khạc ra đờm
  • 痰を吐く

    Mục lục 1 [ たんをはく ] 1.1 n 1.1.1 khạc nhổ 1.1.2 hắng giọng 1.1.3 đằng hắng [ たんをはく ] n khạc nhổ hắng giọng...
  • 痴人

    [ ちじん ] n người ngớ ngẩn/thằng ngốc 痴人の夢 :giấc mơ của thằng đần/ giấc mơ của kẻ ngốc
  • 痴話喧嘩

    [ ちわげんか ] n sự cãi nhau của những người yêu nhau
  • 痴情

    [ ちじょう ] n sự si tình/tình yêu mù quáng 2 人の間には痴情関係があったらしい. :có vẻ là giữa hai người chỉ...
  • 痺れ

    [ しびれ ] n chứng tê liệt (待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu quá nên thấy sốt ruột 舌が痺れるほど辛い :Cay đến...
  • 痺れる

    [ しびれる ] v1 tê/tê dại/tê liệt 舌が痺れるほど辛い: cay đến tê lưỡi
  • 痘瘡

    [ とうそう ] n Bệnh đậu mùa 痘瘡状座瘡 :vết rỗ đậu mùa
  • 痘痕

    Mục lục 1 [ あばた ] 1.1 n 1.1.1 thẹo 1.1.2 sẹo đậu mùa/rỗ đậu mùa/rỗ 1.1.3 sẹo 2 [ とうこん ] 2.1 n 2.1.1 sẹo đậu mùa/sẹo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top