Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

疫癘

[ えきれい ]

n

bệnh dịch/bệnh dịch hạch
21世紀の疫癘といえば鳥インフルエンザをはじめ、マラリア、結刻などがある:Nếu nói tới dịch bệnh của thế kỷ 21 phải nói đến đầu tiên là bệnh cúm gia cầm, sau đó là bệnh sốt rét và bệnh lao v...v...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疲労

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi/sự mỏi/sự mệt nhoc 1.1.2 mệt mỏi [ ひろう ] n sự mệt mỏi/sự mỏi/sự...
  • 疲労する

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 vs 1.1.1 mệt mỏi/mệt nhọc 2 [ ひろうする ] 2.1 vs 2.1.1 nhọc nhằn 2.1.2 nhọc mệt 2.1.3 nhọc [ ひろう...
  • 疲労試験機

    Kỹ thuật [ ひろうしけんき ] máy thử độ giãn mỏi [fatigue testing machine]
  • 疲弊

    Mục lục 1 [ ひへい ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi cực độ 1.1.2 bệnh do mệt mỏi [ ひへい ] n sự mệt mỏi cực độ bệnh do...
  • 疲れ

    [ つかれ ] n sự mệt mỏi 旅の疲れ: sự mệt mỏi của chuyến du lịch
  • 疲れた

    Mục lục 1 [ つかれた ] 1.1 n 1.1.1 phờ 1.1.2 đừ 1.1.3 đờ 1.1.4 bết [ つかれた ] n phờ đừ đờ bết
  • 疲れた顔をする

    [ つかれたかおをする ] n phờ
  • 疲れ寿命

    Kỹ thuật [ つかれじゅみょう ] tuổi thọ sức chịu đựng của kim loại [fatigue life]
  • 疲れる

    Mục lục 1 [ つかれる ] 1.1 v1 1.1.1 rã rời 1.1.2 oải 1.1.3 nhọc nhằn 1.1.4 nhọc mệt 1.1.5 nhọc 1.1.6 mỏi mệt 1.1.7 mỏi 1.1.8...
  • 疲れ試験

    Kỹ thuật [ つかれしけん ] thử độ mỏi [fatigue test] Explanation : Một dạng thử tính bền mỏi của kim loại.
  • 疲れ果てる

    Mục lục 1 [ つかれはてる ] 1.1 v1 1.1.1 nhọc sức 1.1.2 kiệt sức/mệt nhoài [ つかれはてる ] v1 nhọc sức kiệt sức/mệt...
  • 疲らす

    [ つからす ] v5s mệt lử/kiệt sức
  • 疼痛

    Mục lục 1 [ とうつう ] 1.1 n 1.1.1 sự đau đớn 1.1.2 nhức óc [ とうつう ] n sự đau đớn 灼熱様の神経障害性の疼痛 :đau...
  • 疾っくに

    Mục lục 1 [ とっくに ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xa xưa 1.1.2 thời gian dài trước đây [ とっくに ] adv, uk xa xưa thời gian dài trước...
  • 疾病

    [ しっぺい ] vs bệnh tật
  • 疾病管理センター

    [ しっぺいかんりせんたー ] vs Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh
  • 疾病診断群

    [ しっぺいしんだんぐん ] vs Nhóm bệnh liên quan
  • 疾風

    [ しっぷう ] n gió lốc/gió mạnh
  • 疾走

    [ しっそう ] n sự chạy nhanh/sự lao nhanh/sự phóng nhanh
  • 疾走する

    Mục lục 1 [ しっそう ] 1.1 vs 1.1.1 chạy nước rút/chạy hết tốc lực/lao tới/xông tới 2 [ しっそうする ] 2.1 vs 2.1.1 bôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top